Trong thế giới nghệ thuật hiện đại, ít ai có thể nâng nghề dệt vải thủ công – một môn thủ công truyền thống từng không được xem trọng – lên tầm cao của nghệ thuật hiện đại như Anni Albers. Bà không chỉ là một trong những nhân vật đại diện của trường phái Bauhaus mà còn là người đã định hình lại cách chúng ta nhìn nhận về ranh giới giữa nghệ thuật, thủ công và thiết kế. Qua những tác phẩm dệt đầy sáng tạo và những tư tưởng tiến bộ về vai trò của vật liệu, Anni Albers đã chứng minh rằng sợi dệt có thể trở thành ngôn ngữ nghệ thuật đầy biểu cảm – một di sản vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ nghệ sĩ và nhà thiết kế cho đến ngày nay.
Khởi đầu không mong muốn tại xưởng dệt Bauhaus
Mối duyên với nghệ thuật dệt của Anni Albers bắt đầu vào tháng 4/1922, khi bà được nhận vào học tại Bauhaus với đầy niềm hy vọng. Đây là ngôi trường nghệ thuật tiên phong với tầm nhìn đưa nghệ thuật và thiết kế đến với đại chúng, nơi hợp nhất mỹ thuật (hội họa, điêu khắc) và nghệ thuật ứng dụng (kim loại, dệt may, gốm sứ) dưới sự dẫn dắt của kiến trúc. Mặc dù trường có nhiều xưởng chuyên biệt từ mộc, kim loại, đến kính, tuy nhiên, do những rào cản về định kiến giới, đa số sinh viên nữ đều bị phân vào xưởng dệt. Dù Bauhaus có quảng bá về bình đẳng giới trong môi trường đào tạo, người sáng lập Walter Gropius vẫn duy trì quan điểm: phụ nữ chỉ nên tập trung vào vải vóc, đóng sách hoặc gốm sứ và tránh xa các lĩnh vực thủ công nặng như mộc.

Anni Albers bên khung dệt. Ảnh: The Josef and Anni Albers Foundation
Mong muốn ban đầu của Anni Albers là học làm kính, nhưng thay vào đó, cô gái trẻ đầy tham vọng lại bị buộc phải đối diện với khung cửi. Bà kể lại: “Số phận đã đặt vào tay tôi những sợi chỉ mềm mại! Những sợi chỉ để dệt nên tương lai.” Thực vậy. Anni đã biến khởi đầu không như ý thành cơ hội thử nghiệm. Thông qua thao tác khéo léo với vật liệu, hình học và đường nét trừu tượng, bà khẳng định vải vóc là một ngôn ngữ nghệ thuật. Bà không chỉ phát triển ngành dệt vải bằng những kĩ thuật mới mà còn tạo được dấu ấn nổi bật trong nghệ thuật trừu tượng – một phong trào mà các đồng nghiệp nam cùng thời thường được công nhận hơn.
Hành trình lội ngược dòng đến Bauhaus
Anni Albers có tên khai sinh là Annelise Elsa Frieda Fleischmann, sinh ra trong khu phố giàu có Charlottenburg, Berlin, Đức vào năm 1899. Bà xuất thân từ tầng lớp thượng lưu, nơi tổ tiên bên ngoại lập nên đế chế ngành xuất bản Ullstein và cha là chủ doanh nghiệp nội thất phát đạt.

Tác phẩm dệt “Đen-Trắng-Vàng” (Black-White-Yellow), được Anni Albers sáng tác năm 1926 bằng chất liệu cotton và lụa, là một kiệt tác của trường phái Nghệ thuật Trừu tượng. Hiện nay, tác phẩm này được lưu giữ trong bộ sưu tập danh giá của Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan tại New York. Ảnh: The Josef and Anni Albers Foundation
Tuy nhiên, khi đến tuổi thiếu niên, bà đã đi ngược lại con đường được định sẵn – cuộc sống an phận của một phụ nữ giàu có. Với niềm đam mê sáng tạo mãnh liệt được chị dâu mô tả là “lội ngược dòng”, bà kiên quyết thuyết phục người cha cổ hủ cho phép mình theo đuổi con đường nghệ thuật.
Sau một thời gian ngắn học thử tại Trường Nghệ thuật Ứng dụng Hamburg mà bà cho là quá khô khan, Anni Albers tình cờ biết đến trường Bauhaus qua một ấn phẩm quảng cáo. Quyết tâm theo đuổi khát khao thử nghiệm, bà đã nộp đơn nhập học. Dù bị từ chối lần đầu, bà không bỏ cuộc và chính thức trở thành sinh viên xưởng dệt khi vừa 23 tuổi.

Trong thời gian ở Black Mountain College, Anni Albers đã sáng tạo nên tác phẩm Tapestry (1948) nổi tiếng. Tác phẩm này sử dụng kỹ thuật dệt vải thủ công với họa tiết bàn cờ đan xen, tạo ra sự chuyển đổi tinh tế từ sắc độ tối sang sáng. Sự tương phản mạnh mẽ giữa hình và nền này được bà lấy cảm hứng từ cả nghệ thuật cổ đại châu Mỹ lẫn chủ nghĩa trừu tượng hiện đại. Ảnh: The Josef and Anni Albers Foundation
Tại Bauhaus, bà nhanh chóng đặt nền móng cho thực hành nghệ thuật mang tính cách mạng của mình. Bà học các nguyên tắc dệt vải cùng nghệ sĩ dệt Gunta Stölzl và tiếp thu các nguyên lý trừu tượng từ họa sĩ Paul Klee. Anni còn tự bổ sung kiến thức bằng cách nghiên cứu sâu về lịch sử dệt may, đặc biệt là kĩ thuật dệt cổ đại của Peru, có ảnh hưởng lớn nhất trong suốt sự nghiệp sáng tạo của bà. Cũng tại đây, bà gặp gỡ và yêu Josef Albers, một sinh viên xưởng kính. Họ kết hôn ba năm sau đó. Josef sau này trở thành một trong những nghệ sĩ trừu tượng hình học quan trọng nhất thế kỷ 20. Cùng nhau, họ đã sáng tạo nghệ thuật, giảng dạy, viết lách và du lịch suốt hơn nửa thế kỷ.

Anni và Josef Albers vào năm 1968. Ảnh: Henri Cartier-Bresson
Cảm hứng và những thử nghiệm cấp tiến
Anni Albers xem họa sĩ Paul Klee là ánh sáng dẫn đường trong những năm đầu làm nghệ thuật. Bà tiếp thu sâu sắc lý thuyết trừu tượng, những bức tranh giàu biểu tượng, màu sắc và niềm tin của Paul rằng “quá trình quan trọng hơn hình thức cuối cùng.” Lời khuyên của thầy “Hãy đưa một đường nét đi dạo” đã được bà áp dụng với một thái độ sẵn sàng: “Tôi sẽ dắt sợi chỉ đi bất cứ nơi nào tôi có thể.”

Tác phẩm trừu tượng Thư Ngỏ (Open Letter), được Anni Albers dệt năm 1958, là sự đan xen phức tạp của các sợi chỉ đen và trắng, tạo nên một bề mặt giàu kết cấu và chiều sâu thị giác. Ảnh: The Josef and Anni Albers Foundation
Đột phá trên khung dệt
Anni Albers nhanh chóng biến xưởng dệt thành phòng thí nghiệm. Bà kết hợp dệt vải bằng máy và thủ công, tạo ra các hoa văn hình học có thể tái tạo và các quyết định ngẫu hứng ngay trên khung dệt, cùng với việc sử dụng các vật liệu hữu cơ và tổng hợp, đưa các vật liệu phi truyền thống – như raffia, cỏ, ngô, thậm chí là cellophane – vào các bố cục của mình. Tác giả Virginia Gardner Troy nhận xét, thiết kế của bà đã cung cấp một giải pháp thay thế cho thảm thêu truyền thống, cho phép người thợ dệt hiện đại sáng tác trực tiếp trên khung cửi.
Sự nghiệp của bà đạt đỉnh vào năm 1929 khi bà thiết kế vật liệu phủ tường cho kiến trúc sư Hannes Meyer. Sản phẩm này kết hợp cotton và cellophane, vừa hấp thụ âm thanh vừa phản chiếu ánh sáng – một thiết kế chưa từng có tiền lệ, giúp bà tốt nghiệp Bauhaus.

Luận văn tốt nghiệp Bauhaus năm 1929 của Anni Albers là một tấm vải treo tường với mục tiêu kép là chống ồn và phản chiếu ánh sáng. Bà sử dụng sợi chenille mềm mại như cotton ở một mặt để hấp thụ âm thanh trên tường. Mặt còn lại, bà dệt các mật độ khác nhau của sợi cotton đen và sợi cellophane trong suốt. Loại vải này, mệnh danh là “vải bạc”, không chứa kim loại nhưng lấp lánh, phân tán ánh sáng và hấp thụ tiếng ồn một cách hiệu quả. Ấn tượng trước sự đột phá này, Trường Công đoàn đã đặt hàng Bauhaus sản xuất 300m loại vải treo tường do Albers phát triển và nó đã trở thành biểu tượng cho sự sáng tạo của xưởng dệt Bauhaus. Ảnh: Bauhaus Denkmal Bundesschule Bernau

Quỹ Josef và Anni Albers đã ủy quyền cho công ty Jongeriuslab (Hà Lan) tái tạo lại loại vải bạc huyền thoại. Nhờ nhiều năm nghiên cứu vật liệu Bauhaus, Jongeriuslab đã tạo ra một phiên bản tương đồng đáng kinh ngạc với tác phẩm của bà. Ảnh: Bauhaus Denkmal Bundesschule Bernau
Ảnh hưởng từ Peru và những bức tranh vẽ bằng khung cửi
Sau khi Bauhaus bị Đức Quốc xã đóng cửa, Anni Albers cùng chồng di cư đến Hoa Kỳ vào năm 1933, nơi họ bắt đầu giảng dạy tại trường nghệ thuật tiến bộ Black Mountain College gần Asheville, North Carolina. Tại đâym quá trình trau dồi thực hành của bà được định hình bởi những chuyến đi thường xuyên đến Mexico và Peru. Albers gọi những người thợ dệt Peru là những người thầy vĩ đại nhất, ngưỡng mộ kỹ thuật và sự tưởng tượng vô tận của họ. Các tác phẩm dệt của bà từ giai đoạn này được gọi là “dệt hình ảnh” (pictorial weaving). Chúng là những tấm thảm trừu tượng phức tạp, nơi những đường sợi lượn lờ như mê cung, gợi lên hình dáng của các cấu trúc kiến trúc cổ hoặc cảnh quan Trung và Nam Mỹ, củng cố niềm tin của bà về sợi chỉ là vật “có sứ mệnh”.

Pasture (1958) gợi lên hình ảnh các dãy núi và khung cảnh của Trung và Nam Mỹ. Ảnh: The Josef and Anni Albers Foundation
Dù luôn tôn trọng cấu trúc của quy trình dệt, Anni Albers tin rằng tinh thần vui tươi là điều cần thiết để chống lại sự thui chột sáng tạo. Bà khuyến khích một cách tiếp cận cơ bản, nơi nghệ sĩ tận hưởng màu sắc, hình thức, sự tương phản và hài hòa bề mặt. Tinh thần thử nghiệm này không chỉ giới hạn trong ngành dệt. Bà từng hợp tác với một sinh viên Black Mountain College là Alex Reed để làm đồ trang sức từ các vật dụng hàng ngày (như vòng đệm kim loại và nắp chai). Đến năm 1963, bà chuyển hẳn sang in ấn. Bà nhận thấy ở lĩnh vực này, hình ảnh của các sợi chỉ cho phép bà phóng chiếu một sự tự do mà chưa từng nghĩ tới.

Tranh in Second Movement V (1968) của Anni Albers thuộc trường phái Op Art (Nghệ thuật Ảo ảnh Thị giác). Tác phẩm gây ấn tượng mạnh mẽ với sự đối lập giữa một hình thoi trung tâm có hoa văn lớp lang, mô phỏng kết cấu dệt, và một trường nền kẻ ô đen trắng tạo ảo ảnh chiều sâu và chuyển động. Bố cục này thể hiện sự chính xác hình học và khả năng thao túng nhận thức thị giác của Anni Albers. Ảnh: The Josef and Anni Albers Foundation
Di sản bền vững: Nâng dệt vải lên thành mỹ thuật
Tác giả Nicholas Fox Weber viết trong lời giới thiệu cho một chuyên khảo lớn dành cho tác phẩm của Anni Albers, xuất bản năm 1999, vài năm sau khi bà qua đời vào năm 1994: “Tại sao lại là Anni Albers?” và tự trả lời: “Trước hết, bà đã biến vải vóc thành một loại hình nghệ thuật.”
Quả thực, Anni Albers là người tiên phong đưa dệt vải – một lĩnh vực truyền thống bị coi là nghề thủ công của phụ nữ – vào lĩnh vực mỹ thuật tại phương Tây thời bấy giờ, vốn chủ yếu dành cho hội họa và điêu khắc do nam giới thống trị. Năm 1949, triển lãm cá nhân Anni Albers Textiles tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại (MoMA) đánh dấu lần đầu tiên một nghệ sĩ dệt được vinh danh tại tổ chức này, khẳng định vị thế của bà trong thế giới nghệ thuật hiện đại. Triển lãm sau đó đã lưu diễn khắp 26 bảo tàng ở Mỹ và Canada.

Một góc triển lãm cá nhân Anni Albers Textiles tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại (MoMA). Ảnh: Soichi Sunami
Nghệ sĩ, nhà thiết kế và nhà lý luận R. Buckminster Fuller ca ngợi Anni Albers đã “mang các phương tiện điêu khắc trực quan của nghệ sĩ và nghệ thuật dệt lâu đời vào một cuộc hôn phối thành công mang tính lịch sử.” Bà không chỉ mở rộng nghệ thuật trừu tượng ngoài khuôn khổ truyền thống mà còn kết hợp tinh hoa từ các nền văn hóa cổ đại, đặc biệt là kỹ thuật dệt Andean, vốn bị lịch sử nghệ thuật phương Tây lãng quên.
Những nguồn cảm hứng và thực hành tiên phong này được Anni Albers hệ thống hóa trong công việc giảng dạy và các bài viết sâu sắc. Các tác phẩm kinh điển của bà như On Designing (1959) và On Weaving (1965) cho đến nay vẫn là tài liệu cốt lõi trong các khóa học nghệ thuật, thiết kế và dệt may trên toàn thế giới. Thông qua tác phẩm giàu trí tưởng tượng, kỹ thuật khéo léo và văn phong hùng hồn, Anni Albers đã để lại một di sản được đặc trưng bởi sự cân bằng đầy năng lượng giữa lịch sử và đổi mới, giữa trừu tượng và nội dung.
Như bà từng chiêm nghiệm về quá trình sáng tạo: “Làm thế nào chúng ta chọn được vật liệu, hay phương tiện giao tiếp của mình? Nó sẽ xảy ra một cách tình cờ. Một thứ gì đó nói với ta, cuốn hút ta – có thể là một âm thanh, một cái chạm, độ cứng hoặc độ mềm của vật liệu và yêu cầu ta phải tạo ra hình hài cho nó. Khi ta bắt tay vào làm, ta dần học cách lắng nghe và tuân theo các quy tắc cùng những giới hạn mà chính vật liệu đó đặt ra.“

Tác phẩm Intersecting (1962). Ảnh: The Josef and Anni Albers Foundation
Thực hiện: Thiên Thư | Theo: Artsy
Xem thêm:
Biểu tượng Bauhaus mang diện mạo mới
Daniel Germani và sức sống Bauhaus trong gian bếp ngoài trời
Lịch sử xa lạ của phong trào Bauhaus – Khía cạnh chủ nghĩa biểu hiện