Khi tấm bình phong đầu tiên được mở ra, ít ai ngờ rằng câu chuyện của nó sẽ được tiếp diễn trong hơn hai nghìn năm tiếp theo. Từ những tấm gỗ dựng trong cung điện nhà Hán, qua những bức lụa vẽ sơn thủy dưới triều Đường, rồi theo các chuyến tàu buôn đến tận Paris, London, bình phong trở thành minh chứng thầm lặng cho hành trình giao thoa giữa các nền văn hóa.
Ảnh: Angie Seckinger
bình phong không đơn thuần là vật ngăn gió hay phân chia không gian, mà còn là nơi lưu giữ những hình ảnh, biểu tượng và câu chuyện của từng thời đại. Trên bề mặt của chúng, người ta vẽ lại núi sông, chim thú, thơ ca và cả khát vọng về trật tự và cái đẹp. Theo thời gian, hình dáng và chức năng của món đồ nội thất có thể thay đổi nhưng ý nghĩa văn hóa của chúng vẫn còn đong đầy và vẹn nguyên: phản ánh cách con người định hình không gian sống và gửi gắm quan niệm về thẩm mỹ và quyền lực.
Bức bình phong One Hundred Chinese Boys, thời Edo (1615-1868), Nhật Bản. Ảnh: Susan Dillon
Cái nôi của bình phong
Nguồn gốc của bình phong gắn liền với lịch sử kiến trúc và mỹ thuật cung đình Trung Hoa. Trong Chu Lễ (周礼) – một bộ sách lễ nghi biên soạn vào thời Chiến Quốc đã có ghi chép về việc đặt những tấm “bình” và “ỷ” phía sau ngai vàng. Đây là loại vật phẩm nghi trượng, tượng trưng cho uy nghiêm và trật tự của thiên tử, đồng thời là dấu hiệu của quyền lực.
Ở giai đoạn nhà Chu (khoảng từ thế kỷ 10 đến 3 trước Công nguyên, tức năm 1100-300 TCN), con người bắt đầu tìm cách tạo nên những ranh giới mềm trong không gian sống. Đó là lúc những tấm bình đơn – tiền thân của bình phong chính thức ra đời. Đến thời Hán, các phát hiện khảo cổ tại mộ Nam Việt Vương và Mã Vương Đôi (Mawangdui) cho thấy sự hiện diện của những tấm bình đơn bằng gỗ phủ sơn, đồng hoặc đá, đặt cố định phía sau ngai vàng hoặc giường trong cung điện. Chúng không chỉ có chức năng thực tế như chắn gió, khoanh vùng không gian riêng mà còn mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc khi đóng vai trò là tấm màn ngăn giữa người trị vì và thế giới bên ngoài, biểu tượng cho thiên mệnh, quyền lực và lễ nghi.
Bình phong sơn mài Mã Vương Đôi (Mawangdui), Trung Quốc, thời nhà Hán. Ảnh: Gary Todd
Sang đến thế kỷ thứ 8, dưới triều Đường – thời kỳ đỉnh cao của mỹ thuật cung đình, một bước ngoặt kỹ thuật quan trọng đã xuất hiện: các nghệ nhân biết cách nối nhiều tấm bình lại bằng bản lề, tạo thành bình phong gập. Đây chính là hình thức bình phong phổ biến cho đến ngày nay – được xem là bản lề giữa truyền thống Trung Hoa và những biến đổi do sự lan tỏa sau này. Sự thay đổi tưởng chừng nhỏ ấy đã mở ra một tư duy hoàn toàn mới: không gian giờ đây không còn cố định, mà có thể điều chỉnh, xoay chuyển, thu hẹp hay mở rộng tùy theo nhu cầu. Trong quan niệm thẩm mỹ Á Đông, nơi ranh giới giữa trong và ngoài, động và tĩnh luôn có thể biến hóa, bình phong gập thể hiện rõ tinh thần uyển chuyển ấy. Nó không còn là vật che chắn đơn thuần mà đã trở thành phần mở rộng của không gian, góp phần định hình trải nghiệm sống bằng sự thay đổi nhịp nhàng của góc nhìn.
Từ triều Đường trở đi, bình phong nhanh chóng bước vào thời kỳ rực rỡ. Trong các cung điện, người ta thường thấy chúng đi cùng với những bức họa sơn thủy, chim muông, thơ ca – những hình ảnh phản chiếu tinh thần nghệ thuật cung đình. Sang thời Tống, sự tinh giản và thanh nhã trở thành chuẩn mực mới; những bức bình phong vẽ cảnh núi non hay cây trúc không chỉ trang trí mà còn là cách người học giả thể hiện quan niệm sống hòa hợp với tự nhiên. Đến thời Minh và Thanh, kỹ thuật chế tác đạt đến đỉnh cao. Các nghệ nhân sử dụng gỗ quý như gụ, trắc, đàn hương, phủ bề mặt bằng sơn ta, lụa hoặc giấy, rồi khảm xà cừ, dát vàng, khảm ngọc trai, chạm trổ tinh vi. Nhiều tấm bình phong trở thành tác phẩm mỹ thuật độc lập, được đặt trong các cung điện, thư phòng và nhà thờ tổ như biểu tượng của quyền quý và gu thẩm mỹ cao sang.
Bức bình phong được chạm khắc từ đá xà phòng và dán lên lụa trong thời nhà Thanh. Những cảnh trong bộ tám bức tranh này tượng trưng cho sự thịnh vượng trong tư tưởng truyền thống Trung Hoa khi: nông dân và ngư dân tận hưởng mùa màng bội thu; thợ thủ công bận rộn sản xuất lụa và giấy; sếu và hươu tụ tập để mừng thọ và lữ khách rong ruổi trên những con tàu trong và ngoài nước. Ảnh: John Stewart Kennedy Fund
Bình phong gấp tám thời nhà Thanh – một định dạng điển hình cho tranh bình phong Trung Quốc. Ảnh: Bảo tàng Quốc gia Kyoto
Theo các nhà nghiên cứu, bình phong trong văn hóa Trung Hoa luôn mang song hành hai tầng ý nghĩa: vừa vật chất, vừa tinh thần. Trong cung đình, bình phong luôn đặt sau ngai vàng, tượng trưng cho thiên mệnh và quyền lực hoàng đế. Trong nhà của giới quan lại, nó phản ánh học thức và địa vị của gia chủ; mỗi họa tiết, mỗi bài thơ khắc trên bề mặt đều mang thông điệp riêng về đạo đức, sự tinh luyện và nhân cách. Còn trong dân gian, bình phong đi vào đời sống thường nhật – hiện diện trong phòng khách, trong lễ cưới, tang lễ, như một yếu tố phong thủy giúp ngăn chặn tà khí và giữ gìn sự cân bằng của ngôi nhà.
Từ một tấm chắn gió giản đơn, bình phong đã trở thành biểu tượng giao thoa giữa công năng và nghệ thuật, kết tinh triết lý thẩm mỹ của người Trung Hoa: tôn trọng trật tự, đề cao sự điều hòa và luôn hướng tới cái đẹp hài hòa giữa con người và không gian sống. Chính từ cái nôi đầy cảm hứng ấy, bình phong tiếp tục hành trình vượt biên giới, lan tỏa khắp Đông Á và trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử nội thất nhân loại.
Bình phong để bàn họa tiết phong cảnh chế tác bằng bằng men cloisonné hiếm hoi dưới thời nhà Minh (1368-1644). Ảnh: Florence and Herbert Irving Acquisitions Fund for Asian Art
Hành trình Đông Á
Từ Trung Hoa, nghệ thuật bình phong lan tỏa đến các nền văn hóa lân cận và được tiếp nhận bằng những cách riêng. Ở mỗi vùng đất, hình thức phân chia không gian này không chỉ được sao chép, mà còn được tái sinh để phản ánh tinh thần thẩm mỹ, khí hậu và triết lý sống của từng dân tộc.
Nhật Bản
Tại Nhật Bản, bình phong được du nhập từ Trung Hoa vào khoảng thế kỷ 7-8, khi triều đình Nhật tiếp thu nhiều yếu tố văn hóa từ nhà Đường. Nhưng ở xứ sở hoa anh đào, bình phong nhanh chóng được biến đổi để phù hợp với kiến trúc nhẹ, không gian mở và quan niệm thẩm mỹ tinh tế đặc trưng.
Không giống bình phong Trung Hoa vốn đồ sộ và cố định, bình phong Nhật mảnh mai, nhẹ, linh hoạt bởi các nghệ nhân Nhật thường dùng khung tre, lattices gỗ nhẹ, phủ giấy washi và sử dụng bản lề giấy để hình ảnh trang trí có thể liền mạch từ tấm này sang tấm kia mà không bị ngắt quãng rõ rệt. Trong các ngôi nhà truyền thống, người Nhật cũng phát triển ba dạng biến thể khác nhau của bình phong, thể hiện tư duy “rào chắn mềm” rất riêng.
Bức Những người phụ nữ trên cầu ném quạt xuống sông mô tả phong tục ném những quạt mùa hè đã qua sử dụng xuống sông để chào đón tiết trời thu mát mẻ tại Nhật Bản, thời kỳ Edo (1615-1868). Ảnh: Mary Griggs Burke Collection
Thứ nhất là tsuitate – loại bình phong đơn cánh đặt ở lối vào, vừa có chức năng ngăn gió, ngăn ánh nhìn từ ngoài, vừa được xem như lá bùa phong thủy, chắn tà khí và giữ lại sinh khí cho ngôi nhà. Thứ hai là fusuma, những tấm vách trượt được trang trí bằng tranh hoặc thư pháp, không gập lại được nhưng cũng không tách biệt hoàn toàn, duy trì triết lý ngăn chia linh hoạt. Cuối cùng là byōbu, nghĩa đen là “che chắn gió”, chính là dạng bình phong gập nhiều tấm, giống với nguyên mẫu đến từ Trung Quốc nhất.
Tsuitate. Ảnh: Ocdp
Fusuma. Ảnh: 663highland
Byōbu có hình báo, hổ và rồng của Kanō Sanraku, thế kỷ 17, được trưng bày phẳng. Ảnh: Kanō Sanraku
Người Nhật đã nâng byōbu lên tầm nghệ thuật thị giác độc lập. Từ thời Momoyama đến Edo, các họa sĩ như Kano Eitoku hay Ogata Kōrin đã biến những tấm bình phong trở thành bức tranh khổ lớn mô tả bốn mùa, sông núi, chim muông, hoa cỏ. Nền giấy dát vàng hoặc bạc phản chiếu ánh sáng khiến hình ảnh lung linh, tạo nên cảm giác sang trọng mà vẫn giữ nét thanh thoát của mỹ học Nhật. Những tác phẩm như Irises Screen của Ogata Kōrin hay Hikone Screen miêu tả cảnh sinh hoạt thị thành được xem là biểu tượng của dòng tranh byōbu. Ngày nay, các triển lãm như Byōbu: The Grandeur of Japanese Screens tại Yale Art Gallery vẫn tôn vinh giá trị này như một minh chứng cho khả năng chuyển hóa tinh tế của văn hóa Nhật Bản.
Bình phong 6 tấm Tám vị ẩn sĩ uống rượu, thời kỳ Momoyama 1602, Kaiho Yusho. Ảnh: Bảo tàng Quốc gia Kyoto
Bình phong gấp 2 tấm Sóng dữ, 1704-1709 tại Edo (nay là Tokyo), họa sĩ Ogata Kōrin với nghệ danh Dōsū trên bức tranh. Ảnh: Fletcher Fund
Hàn Quốc
Ở Hàn Quốc, bình phong có tên gọi là byeongpung (병풍). Theo các ghi chép lịch sử, byeongpung đã được sử dụng phổ biến từ thời Goryeo (918-1392), khi các nhà vua đặt màn sau ngai vàng trong các đại yến tiệc để làm nền cho không gian trang nghiêm. Sang triều Joseon (1392-1910), byeongpung phát triển mạnh về mặt cấu trúc và nghệ thuật. Cụ thể, ban đầu chúng ở dạng các tấm đơn, sau chuyển sang nhiều cánh hơn, từ 2 đến 12 cánh và được dùng trong nhiều nghi lễ nghi thức, đặt trong phòng khách cung đình, thư phòng của quan lại.
Bức bình phong khắc họa Bữa tiệc tôn vinh Quách Tử Nghi – một vị tướng lừng danh của triều đại nhà Đường (618-907) của Trung Quốc. Ngoài những thành tựu cá nhân, ông còn sống đến năm 85 tuổi,và con cái cùng gia đình ông cũng đều thành đạt. Nhờ đó, ông trở thành hình mẫu về lòng trung thành và sự kiên cường của Nho giáo, thậm chí còn được tôn sùng trong văn hóa dân gian Hàn Quốc thời Joseon như một vị thần của sự giàu có và hạnh phúc. Ảnh: Dreweatts
Hình ảnh biểu tượng nhất của byeongpung trong triều đại Joseon là Irworobongdo (日月五峯圖), màn sáu cánh đặt phía sau ngai vua. Họa tiết thường là mặt trời, mặt trăng và năm ngọn núi – những biểu tượng vũ trụ thể hiện quan điểm chính trị và triết lý vương quyền. Mặt trời tượng trưng cho vua (dương), mặt trăng tượng trưng cho hoàng hậu hoặc nguyên lý âm và năm ngọn núi đại diện cho năm phương – trung tâm vũ trụ. Khi vua ngồi trước tấm màn này, vị trí của ông được nâng cao như trung tâm của vũ trụ, vừa là dấu hiệu thiên mệnh, vừa là cách thể hiện quyền lực và duy trì trật tự chính trị trong triều đình.
Irworobongdo. Ảnh: Sưu tầm
Irworobongdo sau ngai vàng của vua trong Cung điện Gyeongbokgung. Ảnh: Sưu tầm
Ngoài Irworobongdo, byeongpung còn có nhiều loại khác được sử dụng trong các không gian của xã hội Joseon. Chẳng hạn, có loại Sipjangsaengdo (十長生圖) khắc họa mười biểu tượng trường thọ (đá, rùa, sếu, hươu…), loại Munjado-byeong trang trí bằng hình ảnh tượng trưng cho các đức tính Nho giáo (hiếu, trung, lễ, tín…). Trong sinh hoạt thường ngày, byeongpung cũng xuất hiện trong các nghi lễ trọng đại như cưới hỏi, sinh con, tang lễ; thậm chí còn có tục chuyện “mặt sau màn”, nghĩa là trẻ con phải được sinh ra sau tấm màn chúc mừng thì mới nhận được nhiều phước đức.
Sipjangsaengdo. Ảnh: Samsung Museum of Art
Họa tiết trên Munjado-byeong. Ảnh: Sưu tầm
Việt Nam
Tại Việt Nam, hầu như chưa có tài liệu nào nghiên cứu một cách hệ thống về sự hình thành và phát triển của bình phong, song như nhà nghiên cứu Phan Thanh Hải từng nhận xét: “Người Việt vốn chịu ảnh hưởng sâu sắc của nền văn minh và thuyết phong thủy của người Trung Hoa nên cũng từ rất sớm, chiếc bình phong đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôi nhà của họ. Còn hơn cả người Hán, người Việt đã phát triển quan niệm về chiếc bình phong trở nên phong phú, đa dạng lên nhiều.”
Ảnh: Sưu tầm
Dấu vết sớm nhất của bình phong Việt Nam được bắt gặp trong đời sống dân gian qua hình thức “dại” hay “giại” – những tấm phên tre, nứa đan, đặt ở lối vào hoặc hiên nhà để che gió, che nắng hoặc ngăn tầm nhìn trực tiếp vào gian chính. Loại bình phong này tuy mộc mạc nhưng phản ánh tư duy kiến trúc tương tự nhau của người Á Đông: chú trọng tạo nên ranh giới mềm giữa trong và ngoài, giữa riêng tư và công cộng.
Theo nhiều tư liệu lịch sử, thú chơi bình phong bắt đầu được ghi nhận từ thời Trần (thế kỷ XIII-XIV), khi các nho sĩ và quý tộc sử dụng những tấm bình phong vẽ phong cảnh, thư pháp để trang trí trong thư phòng. Ở đây, bình phong đã trở thành khung nền cho hội họa, nơi con người có thể “thu nhỏ thiên nhiên” để đặt vào trong không gian sống của mình. Tư duy này tiếp tục phát triển mạnh trong thời Lê và Nguyễn, song hành cùng truyền thống sơn mài và khảm xà cừ – những kỹ thuật thủ công tinh xảo bậc nhất của mỹ nghệ Việt Nam thời điểm đó.
Bình phong Việt sử dụng kỹ thuật khảm xà cừ. Ảnh: Nguyenqa
Đến triều Nguyễn, bình phong đạt tới vị thế đặc biệt: vừa là món đồ nội thất sang trọng trong phủ đệ, vừa là yếu tố kiến trúc mang tính phong thủy. Bức bình phong Cơ Mật Viện ở Huế, được xây dựng khoảng năm 1899-1903, là minh chứng tiêu biểu nhất: đặt ngay trước cổng, cấu trúc bằng gạch, trang trí tứ linh và chữ Thọ, mang chức năng “trấn phong” và tạo thế cân bằng cho toàn bộ khu vực. Dù bị phá hủy một thời gian, công trình này đã được phục hồi vào năm 2010, khẳng định bình phong như một phần không thể tách rời trong quy hoạch kinh đô Huế.
Bình phong gỗ thời nhà Nguyễn. Ảnh: Phương Huy
Ở Huế nói riêng và miền Trung nói chung, bình phong còn hiện diện trong các nhà vườn truyền thống, thường được xây bằng gạch hoặc đá, đôi khi khảm sành sứ, chia thành ba phần đế – thân – đỉnh với hệ thống hoa văn phổ biến là tứ linh, chữ Phước, chữ Thọ hay cảnh thiên nhiên. Bên cạnh đó, người Việt còn phân biệt rõ ngoại án – bình phong đặt trước cổng để chắn tà khí và nội án – bình phong đặt bên trong nhà, thường làm bằng gỗ, có thể gấp, dùng để ngăn giữa tiền sảnh và gian chính.
Bình phong trở thành một yếu tố kiến trúc quan trọng trong cung đình Huế. Ảnh: Sưu tầm
Công chúa Mỹ Lương, con gái lớn nhất của vua Dục Đức trước bình phong. Ảnh: Sưu tầm
Nhìn vào bức tranh toàn cảnh, từ Trung Hoa đến Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam, có thể nhìn nhận bình phong như một ẩn dụ cho trật tự xã hội phong kiến Á Đông. Cấu trúc của nó – gồm nhiều tấm riêng lẻ được liên kết bằng bản lề, gợi nhắc đến mô hình xã hội dựa trên phân tầng và nghi lễ. Mỗi tấm cần giữ vững vị trí của mình trong tổng thể, cũng như mỗi con người trong xã hội cần được định vị trong hệ thống thứ bậc. Các bản lề nối kết chúng, tựa như những mối quan hệ lễ nghi, nghĩa vụ và đạo lý gắn kết cộng đồng. Toàn bộ bình phong chỉ có thể đứng vững khi từng phần tuân thủ vai trò của mình, thể hiện lý tưởng về sự hài hòa và cân bằng – nền tảng thẩm mỹ và tư tưởng của Nho giáo. Như vậy, bình phong không chỉ phản ánh quan niệm thẩm mỹ của người xưa về không gian, mà còn là tấm gương soi chiếu tư tưởng xã hội: vẻ đẹp của trật tự, của sự điều hòa giữa con người và vị thế của họ trong thế giới được sắp đặt theo lễ.
Thị hiếu Đông phương nở rộ
Từ cuối thế kỷ 16, cùng với làn sóng giao thương Đông – Tây sôi động, bình phong bắt đầu hành trình vượt đại dương của mình. Những con tàu của Bồ Đào Nha và Hà Lan rời cảng Quảng Châu, Nagasaki, mang theo lụa, sơn mài, đồ gốm và cả những tấm bình phong sơn khắc tinh xảo. Ban đầu, chúng cập bến Ấn Độ, Ba Tư rồi đến Venice, Paris, London, nhanh chóng trở thành món hàng xa xỉ được các thương nhân phương Tây săn lùng. Theo nhiều nghiên cứu, thế kỷ 16-17 là giai đoạn nở rộ của thị hiếu Đông phương. Sau đó, phát triển thành trào lưu Chinoiserie – niềm đam mê mỹ thuật Trung Hoa trong giới quý tộc châu Âu vào thế kỷ 17-18.
Một tấm bình phong Coromandel Trung Quốc được thấy trong bức tranh sơn dầu Chopin (1873) của Albert von Keller. Ảnh: Albert von Keller
Trong các cung điện Pháp, Anh hay Ý, bình phong trở thành biểu tượng của sự sang trọng và tinh tế. Người ta đặt chúng trong phòng khách, phòng ngủ hay thư phòng, vừa để ngăn chia không gian, vừa để phô diễn gu thẩm mỹ tinh tế. Các họa sĩ và thợ thủ công phương Tây không chỉ sưu tầm mà còn học cách vẽ trên sơn mài, tạo nên những biến thể độc đáo pha trộn giữa hoa văn Á Đông và phong cách Rococo nhẹ nhàng, uốn lượn.
Bình phong tái hiện bức tranh Triomphe de Priape của Claude Duflos, le Jeune (1700-1786) do François Boucher (1703-1770) thiết kế. Ảnh: SMG
Đến thế kỷ 18, khi nhu cầu vượt khỏi khả năng nhập khẩu, các xưởng thủ công châu Âu bắt đầu tự sản xuất bình phong theo thẩm mỹ bản địa. Ở Anh và Pháp, những tấm bình phong làm bằng da, gỗ hoặc vải được vẽ tay với đề tài đậm chất phương Tây như: cảnh đi săn, thần thoại Hy Lạp hay tĩnh vật, song vẫn giữ nguyên cấu trúc và nhịp gập của nguyên mẫu châu Á. Chính sự giao hòa này đã tạo nên một dạng ngôn ngữ thẩm mỹ mới, nơi Đông và Tây cùng tồn tại trên cùng một mặt phẳng.
Bình phong là món đồ nội thất thời thượng vào thế kỷ XVIII, được chia làm hai loại paravent – cao, đặt trước cửa ra vào để ngăn gió lùa và écran de cheminée – ngắn, đặt trước lò sưởi để che chắn sức nóng của lửa. Trong hình là loại paravent. Ảnh: Bequest of Mary Hayward Weir
Écran de cheminée. Ảnh: Bảo tàng Louvre
Từ thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 20, bình phong bước vào thời kỳ thịnh hành chưa từng có. Trong nội thất quý tộc châu Âu, không gian nào cũng có chỗ cho một tấm bình phong, dù để che cửa sổ, tạo góc thay đồ hay đơn giản chỉ làm nền cho đồ gỗ và đèn chùm. Cùng với sự thay đổi của các phong cách từ Rococo, Neoclassic đến Art Nouveau và Art Deco, bình phong tiếp tục thích ứng, khoác lên mình nhiều dáng vẻ mới mẻ. Thế kỷ 20 chứng kiến sự tham gia của các nghệ sĩ và nhà thiết kế như Eileen Gray, Jean Dunand và đặc biệt là Coco Chanel – người sưu tập hơn 30 tấm bình phong Coromandel Trung Hoa trong căn hộ Paris của mình. Dưới bàn tay họ, bình phong không còn là món đồ xa xỉ, mà trở thành tác phẩm nghệ thuật, biểu trưng cho tự do sáng tạo và sự giao thoa tinh tế giữa hai nửa địa cầu.
The Gardens do Paul Vera và Paul Follot thiết kế. Ảnh: Edward C. Moore Jr. Gift
Bức bình phong mô tả khung cảnh ấn tượng của Versailles. Ảnh: Collection of Monsieur and Madame Dominique Mégret
Biểu tượng thời trang Coco Chanel trước bức bình phong ưa thích của bà. Ảnh: Chanel Archives
Bức bình phong gấp bằng sơn mài mô tả Tây Hồ ở Hàng Châu, Trung Quốc thế kỷ 18, do Coco Chanel sưu tầm. Ảnh: Thierry Depagne
Suy tàn và trở lại
Sau Thế chiến II, cùng với sự trỗi dậy của chủ nghĩa hiện đại chú trọng thẩm mỹ tinh giản, không trang trí cầu kỳ, bình phong dần biến mất khỏi đời sống thường nhật. Người ta cho rằng tính tiện dụng của bình phong không còn phù hợp trong bối cảnh mới. Những bức tường bê tông, vách kính và không gian mở dần thay thế cho cấu trúc ngăn chia truyền thống. Trong suốt vài thập kỷ, bình phong bị xem như một di sản cổ – gợi nhớ về những không gian quý tộc, cung đình đã lùi vào dĩ vãng.
Tuy nhiên, từ cuối thế kỷ 20, làn sóng tái định nghĩa không gian sống linh hoạt đã mang bình phong trở lại. Giới thiết kế bắt đầu nhìn nhận nó không chỉ như món đồ nội thất, mà như một tác phẩm nghệ thuật độc lập, vừa có chức năng, vừa có giá trị tạo hình. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và diện tích nhà ở nhỏ dần, bình phong được xem là giải pháp phân định không gian mềm mại, tạm thời mà vẫn duy trì tính thẩm mỹ.
Bình phong trang trí theo phong cách Art Deco. Ảnh: Sưu tầm
Các nhà thiết kế đương đại tiếp tục thổi sức sống mới vào hình thức cổ điển của những tấm bình phong. Họ thử nghiệm với vật liệu hiện đại như kim loại, kính, nhựa acrylic, composite, sơn mài tái chế hay thậm chí là vải dệt kỹ thuật số. Nhiều tác phẩm còn kết hợp ánh sáng, âm thanh và chuyển động, biến bình phong thành điểm nhấn nghệ thuật trong không gian nội thất.
Ảnh: Ambelie Gallery
Từ biểu tượng quyền lực cung đình, món đồ xa xỉ của quý tộc châu Âu, cho đến biểu tượng sáng tạo trong thiết kế đương đại, bình phong đã đi qua một chu kỳ lịch sử tròn đầy. Hành trình ấy không chỉ là sự thay đổi linh hoạt trong hình thức của một món đồ nội thất mà còn minh chứng cho khả năng thích ứng của cái đẹp – luôn tìm được để cách tồn tại giữa những biến động thời đại.
Ảnh: Cosmomontoya
Thực hiện: Thùy Như
Xem thêm:
Hoa văn thủy ba: Nét duyên dáng của sóng nước