Giữa bối cảnh đô thị Nhật Bản liên tục biến đổi trong thế kỷ XX-XXI, Kyoto nổi bật với cấu trúc không gian cổ kính và hình thái kiến trúc truyền thống vẫn duy trì được sự tương thích đáng kinh ngạc. Không chỉ bảo tồn tốt các kiến trúc tôn giáo nổi tiếng, đô thị này còn sở hữu di sản quy hoạch đặc biệt: mô hình lưới được định hình và phát triển xuyên suốt từ thời Heian-kyō thế kỷ VIII. Bố cục ô vuông chuẩn mực tạo nên trật tự đô thị minh bạch, trở thành nền móng cho nhiều mô hình kiến trúc đặc trưng của cố đô.
Quy hoạch ô vuông của Kyoto: Cấu trúc đô thị kế thừa từ thời Heian-kyō
Vào năm 794, Thiên hoàng Kanmu vì muốn tránh để triều đình bị ảnh hưởng bởi Phật giáo, đã quyết định dời đô đến thung lũng Yamashiro (nay là Kyoto), nằm giữa vùng Kansai, cách Osaka khoảng 40km về phía Bắc. Khu vực này được bao bọc bởi núi Higashiyama ở phía Đông, Kitayama ở phía Bắc và Nishiyama ở phía Tây, tạo ra một vùng lòng chảo kín đáo. Trong khi đó ở hướng Nam, hệ thống sông Kamo và Katsura cung cấp nguồn nước dồi dào, cùng những tuyến giao thương tự nhiên, phá vỡ thế cô lập do đồi núi tập trung tạo ra. Với vị trí vừa thuận lợi trong phòng thủ, vừa phù hợp để phát triển kinh tế, Heian-kyō – một kinh đô mới, trung lập, an toàn và có thể mở rộng về lâu dài, chính thức ra đời, trở thành kinh đô của Nhật Bản suốt hơn một thiên niên kỷ.
Heian-kyō được quy hoạch dựa trên mô hình jōbōsei, một hệ thống chia ô kinh đô chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Trường An và Lạc Dương của nhà Đường. Nền tảng của mô hình này là sự hiện diện của một trục Bắc – Nam làm xương sống, kết hợp mạng lưới các tuyến đường vuông góc tạo nên một cấu trúc ô bàn cờ có tính trật tự cao. Đối với Nhật Bản thời bấy giờ, jōbōsei không chỉ là một giải pháp kỹ thuật nhập khẩu, mà còn là phương thức biểu hiện quyền lực đế chế thông qua hình học: một đô thị có thể được kiểm soát, phân cấp, mở rộng và vận hành theo logic minh bạch.

Mô hình thu nhỏ của Cung điện Daidairi và toàn bộ cảnh quan kinh đô Heian-kyō tại Trung tâm học tập suốt đời thành phố Kyoto. Ảnh: Wikiwikiyarou
Cấu trúc Heian-kyō xoay quanh đại lộ Suzaku-ōji, trục Bắc – Nam rộng lớn nối liền cổng Rashōmon ở phía Nam với khu cung điện Daidairi phía Bắc. Không chỉ là tuyến giao thông chủ đạo, đây còn là trục nghi lễ – con đường mà triều đình sử dụng trong những dịp đại triều, qua đó thể hiện trật tự chính trị và biểu tượng quyền lực. Từ trục này, mạng lưới đường vuông góc được thiết lập để phân chia kinh đô thành hệ thống jō (các dải theo hướng Đông – Tây), kō (các trục Bắc – Nam) và chō – những block dân cư và thương mại. Mỗi block có kích thước xấp xỉ 120×120m, tạo nên mô-đun đô thị ổn định và lặp lại đều đặn. Đáng chú ý, các tuyến đường chính cũng được đặt tên theo thứ tự số như Ichijō, Nijō, Sanjō, Shijō, Gojō…, tạo nên một hệ thống địa chỉ theo lưới hết sức rõ ràng, mang tính tiên phong so với nhiều đô thị cùng thời ở Đông Á. Cách đặt tên này giúp người dân và thương nhân có thể định vị nhanh chóng điểm đến trong một cấu trúc lớn và đồng nhất – đặc điểm mà thậm chí nhiều đô thị châu Á thời hiện đại vẫn chưa đạt được.

Bản đồ Heian-kyō năm 1696. Ảnh: Sưu tầm
Không gian của Heian-kyō được phân lớp theo thứ bậc xã hội: cung điện Daidairi chiếm vị trí chiến lược ở phía Bắc – hướng được xem là cao quý nhất theo phong thủy Á Đông; các cơ quan triều đình, đền thờ lớn và cơ sở tôn giáo nằm gần các trục chính; còn khu dân cư, thương mại và thủ công nghiệp phân bố về phía Nam. Chính mô hình này đã đặt nền móng cho những tuyến phố chuyên doanh nổi tiếng của Kyoto sau này, vốn phát triển dựa trên tính tuyến tính của đường phố và sự lặp lại của các block.
Điều đáng chú ý là qua hơn mười hai thế kỷ, cấu trúc lưới của Heian-kyō vẫn tiếp tục tồn tại và trở thành nền tảng của đô thị Kyoto hiện đại – một mức độ liên tục lịch sử rất hiếm gặp trong các kinh đô cổ. Các cuộc cải cách giao thông từ thời Edo, Minh Trị cho đến hiện đại đều không phá vỡ lưới đường. Tàu điện, xe điện mặt đất và ô tô được đưa vào nhưng vẫn dựa trên những trục nguyên thủy, khiến cấu trúc đô thị duy trì được tính nhận diện mạnh mẽ. Bên cạnh đó, những quy định khắt khe về chiều cao công trình giúp Kyoto giữ nguyên đường chân trời thấp, qua đó bảo toàn tỷ lệ giữa chiều rộng đường phố và khối tích kiến trúc.

Quy hoạch Kyoto hiện đại, chỉ thể hiện vị trí cung điện Daidairi và những tuyến đường chính. Ảnh: Stca74
Nhờ phân chia thành các khu phố vuông nhỏ và mật độ thương mại dày đặc, Kyoto từ lâu đã hoạt động như một “đô thị 15 phút”, nghĩa là mạng lưới cửa hàng, xưởng thủ công và nhà ở nằm đan xen trong từng khu, khiến các nhu cầu thiết yếu luôn nằm trong phạm vi đi bộ, khuyến khích lối sống gắn kết, tiếp xúc trực tiếp với phố xá và hoạt động cộng đồng.
Machiya – loại hình nhà ở thương mại độc đáo của Kyoto
Nếu mô hình lưới của Heian-kyō tạo ra “bộ xương” của đô thị Kyoto, thì machiya chính là “mô” và “da” bao phủ lên bộ khung ấy, định hình diện mạo cũng như nhịp sống của thành phố qua nhiều thế kỷ. Dù có mặt ở nhiều đô thị Nhật Bản khác như Kanazawa hay Takayama nhưng chính Kyoto mới là nơi mô hình nhà ở thương mại truyền thống machiya đạt đến mức độ hoàn chỉnh nhất, vì nó được hình thành và phát triển trong sự tương tác liên tục với cấu trúc block vuông của kinh đô cổ. Nói cách khác, machiya ở Kyoto không chỉ tồn tại trong lưới đô thị Heian-kyō, mà còn được “lập trình” để phù hợp với nó, từ quy mô lô đất, không gian mặt phố cho đến cấu trúc tổ chức nội thất.

Tranh vẽ Kyōto năm 1891. Ảnh: журнал
Machiya của Kyoto thường được mô tả bằng hình ảnh nhà mặt tiền hẹp và sâu – một kết quả trực tiếp của việc đánh thuế theo bề rộng mặt đường trong thời Edo. Tuy nhiên, đặc điểm này không chỉ là sản phẩm của chính sách mà còn là một cách sử dụng đất phù hợp với mô-đun chia khu vuông của thành phố. Các thửa đất hẹp nhưng kéo dài sâu vào trong cho phép nhiều hộ gia đình cùng mở cửa hàng trên mặt phố, tạo nên những dãy thương mại liên tục mà không phá vỡ tính trật tự của toàn khu vực. Tỷ lệ độc đáo với bề ngang chỉ từ 3 đến 6m nhưng chiều sâu có thể vượt 20 hoặc 30m, khiến machiya trở thành phản đề thú vị của các mô thức nhà phố hiện đại vốn ưu tiên mặt tiền rộng và cũng chính sự khác biệt ấy lại tạo ra nhịp điệu mặt phố tinh tế đặc trưng của Kyoto.

Phố truyền thống Kyoto. Ảnh: Basile Morin
Bên trong mỗi căn machiya, không gian cũng được tổ chức theo trật tự đặc thù: phần phía trước dành cho cửa hàng hoặc xưởng thủ công, nơi trực tiếp tương tác với tuyến phố; phần sinh hoạt của gia đình lùi sâu vào bên trong, tạo sự chuyển tiếp từ công cộng sang riêng tư trong lô đất hạn chế. Xen giữa hai khu vực này là những sân trời nhỏ (tsuboniwa) – những khoảng trống quan trọng giúp thông gió, chiếu sáng và cân bằng vi khí hậu cho toàn bộ ngôi nhà. Nhờ đó, dù được xây dựng bằng vật liệu truyền thống như gỗ và đất nện, machiya vẫn duy trì được môi trường nội thất mát mẻ mùa hè, ấm áp mùa đông.
Một trong những yếu tố khiến machiya trở nên khác biệt so với machiya ở các địa phương khác là mức độ đồng nhất về hình thái. Những mặt tiền gỗ sẫm màu với nhịp dọc tinh tế, mái thấp lợp ngói và hệ cửa trượt nửa kín nửa hở tạo nên sự thống nhất hình ảnh trên toàn tuyến phố. Đây không phải sự đơn điệu, mà là nhịp điệu thẩm mỹ độc đáo của cố đô.

Mặt tiền machiya trên phố Kyoto. Ảnh: Sưu tầm
Dù Kyoto trải qua quá trình hiện đại hóa mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XIX, cấu trúc machiya vẫn tiếp tục thích ứng theo cách ít đô thị nào làm được. Nhiều ngôi nhà được tái sử dụng làm phòng trưng bày nghệ thuật, quán cà phê, ryokan nhỏ, studio thiết kế hay cửa hàng thủ công cao cấp. Điểm đáng chú ý là dù chức năng thay đổi, phần lớn chủ đầu tư vẫn giữ nguyên mặt tiền, sân trong và tổ chức không gian gốc, bởi những yếu tố này không chỉ quan trọng về giá trị lịch sử mà còn mang lại chất lượng không gian mà kiến trúc mới khó đạt được. Sự chuyển đổi này, thường được gọi là “adaptive reuse”, giúp machiya bước vào thời hiện đại mà không đánh mất vai trò trong hệ sinh thái đô thị: Chúng tiếp tục “lấp đầy” các block, duy trì nhịp điệu hình khối thấp và mặt phố liên tục, đồng thời phục vụ nhu cầu du lịch và dịch vụ ngày càng tăng của Kyoto.

Ảnh: Japanexperterna
Tất nhiên, machiya cũng đối diện với những thách thức nghiêm trọng, từ chi phí bảo tồn cao cho đến các tiêu chuẩn phòng cháy hiện đại mà nhà gỗ truyền thống khó đáp ứng. Tuy nhiên, chính sách hỗ trợ của chính quyền, sự tham gia của các nhóm bảo tồn và đặc biệt là sức hút văn hóa mạnh mẽ của loại hình nhà này đã giúp machiya vẫn tồn tại. Điều quan trọng hơn, sự hiện diện của machiya trong đời sống đương đại cho thấy kiến trúc truyền thống không cần phải đứng ngoài dòng chảy phát triển; khi được đặt trong một cấu trúc quy hoạch ổn định như lưới Kyoto, nó có thể thích nghi, biến đổi và duy trì bản sắc mà không bị cuốn trôi.
Trong tổng thể đô thị Kyoto, machiya và mô hình lưới tồn tại như hai mặt của một cấu trúc thống nhất: quy hoạch tạo khung, kiến trúc lấp đầy; lưới mang tính trật tự, machiya cung cấp sự phong phú và độ hạt mịn của đời sống. Sự cộng hưởng hiếm thấy ấy giúp Kyoto trở thành ví dụ đặc sắc về một đô thị nơi lịch sử và đương đại không chỉ cùng tồn tại, mà còn bổ trợ cho nhau, tạo ra bản sắc đô thị khó nhầm lẫn, đồng thời chứng minh rằng một mô hình kiến trúc – quy hoạch hàng ngàn năm tuổi vẫn có thể vận hành hiệu quả trong thế kỷ XXI.
Thực hiện: Thùy Như
Xem thêm:
Santorini: Từ tro bụi núi lửa đến biểu tượng kiến trúc Cycladic