Làng cổ Shirakawa-go và lời nguyện cầu trong tuyết trắng

Không chỉ là quần thể làng cổ được UNESCO công nhận, Shirakawa-go còn lưu giữ những mái nhà Gassho-zukuri dốc đứng – biểu tượng của trí tuệ dân gian và tinh thần cộng đồng.

Giữa thung lũng Shogawa phủ sương mờ của tỉnh Gifu, Nhật Bản, có một vùng đất mà ở đó thời gian dường như trôi chậm lại – Shirakawa-go. Nơi đây là một quần thể làng cổ, trong đó Ogimachi là lớn nhất và tiêu biểu nhất, kết hợp cùng Ainokura và Suganuma thuộc vùng Gokayama lân cận để tạo nên diện mạo đặc biệt của di sản. Từ trên cao nhìn xuống, Shirakawa-go hiện ra như bức tranh thủy mặc: những mái nhà tranh khổng lồ Gassho-zukuri nối tiếp nhau, dáng dấp như đôi bàn tay chắp lại trong lời cầu nguyện.

Vào năm 1995, Shirakawa-go cùng các làng Gokayama đã được UNESCO vinh danh là Di sản Văn hóa Thế giới. Nhưng vượt lên trên danh xưng quốc tế, Shirakawa-go còn là một câu chuyện dài về trí tuệ dân gian, sự thích nghi với thiên nhiên khắc nghiệt và tinh thần cộng đồng – những yếu tố làm nên chương kiến trúc đặc sắc nhất của Nhật Bản.

lang co Shirakawa-go Gifu Ogimachi Ainokura Suganuma kien truc nhat ban Gassho-zukuri

Làng cổ Shirakawa-go (Ogi) ở Shirakawa, tỉnh Gifu, Nhật Bản, năm 2009. Ảnh: 663highland

Tên gọi “Shirakawa-go” xuất hiện lần đầu tiên trong nguồn sử liệu từ thế kỷ XII (khoảng năm 1176), cho thấy khu vực này đã nằm trong ký ức hành chính và văn bản của Nhật Bản từ rất sớm. Kể từ đó, quần thể làng dần hình thành và lớn lên theo nhịp chuyển của thời đại. Trong giai đoạn phong kiến (thời Edo, 1603-1868) và vào đầu thời Minh Trị (sau 1868), các ghi chép địa phương cho thấy kích thước cộng đồng và số hộ tăng nhanh liên tục. Chẳng hạn trong tư liệu cuối thế kỷ XIX ghi nhận quy mô gần một trăm hộ ở những thời điểm nhất định. Đến nay, tình hình dân số đã có nhiều biến động do di cư và xu hướng hiện đại hóa.

Shirakawa-go Gifu Ogimachi Ainokura Suganuma kien truc nhat ban Gassho-zukuri

Toàn cảnh làng. Ảnh: Bernard Gagnon

Shirakawa-go nằm gọn trên một dải phù sa hẹp bên bờ sông Shō, được ôm ấp bởi dãy núi Hida. Cấu trúc lãnh thổ này khiến cư dân tụ cư thành cụm dọc theo thung lũng, đất canh tác rất ít trong khi rừng chiếm phần lớn diện tích. Đai núi vây quanh và mùa đông tuyết dày cộm đã định hình mọi mặt đời sống: từ hình thức phân bố nhà cửa, giao thông nội xóm đến chiến lược sinh kế và cách tổ chức xã hội của cư dân. 

Vì địa hình chật hẹp và đất canh tác hạn chế, cư dân Shirakawa-go buộc phải phát triển nền kinh tế đa tầng để tồn tại. Một trong những trục kinh tế trọng yếu là trồng dâu và nuôi tằm (sericulture). Không gian tầng mái cao của các ngôi nhà Gassho-zukuri (kiến trúc nhà ở đặc trưng tại Shirakawa-go) được tận dụng làm “gác ươm”, nơi phơi kén và chế biến tơ, biến kiến trúc thành thành tố phục vụ sản xuất. Ngoài ra, trong lịch sử địa phương còn xuất hiện các nghề phụ trợ như khai thác gỗ, sản xuất phân bón. Thậm chí, từng có một số thời điểm, các hoạt động như chế tạo thuốc súng (gunpowder) đã phát triển tại khu vực này. Qua đó cho thấy, tư duy “kinh tế đa tầng” và “kiến trúc – sản xuất song hành” là những nét đặc trưng giúp cư dân Shirakawa-go thích nghi với thử thách tự nhiên và giữ được nền tảng sinh kế bền bỉ qua nhiều thế kỷ.

lang co Shirakawa-go Gifu Ogimachi Ainokura Suganuma kien truc nhat ban Gassho-zukuri

Làng Ogimachi. Ảnh: Bernard Gagnon

Kiến trúc Gassho-zukuri – Trái tim của Shirakawa-go

Gassho-zukuri là một loại hình kiến trúc độc nhất của vùng Shirakawa-go, được phát triển từ việc đối phó với điều kiện thời tiết khắc nghiệt và phục vụ nền kinh tế nuôi tằm đặc thù. Kiểu nhà này không chỉ giải quyết nhu cầu trú ngụ, mà còn tích hợp vai trò sản xuất và phản ánh triết lý sống hòa hợp cùng thiên nhiên của cộng đồng nơi đây.

Tên gọi “Gassho-zukuri” mang nghĩa “chắp tay cầu nguyện”, gợi liên tưởng đến hình ảnh mái tranh dốc đứng vươn cao, giống đôi bàn tay người Phật tử đang hướng lên trời. Hình tượng ấy vừa phản ánh niềm tin vào thiên nhiên, vừa cho thấy tính biểu tượng sâu sắc mà người Nhật gửi gắm trong kiến trúc. 

Điểm nổi bật của Gassho-zukuri nằm ở kết cấu mái nhà tranh có độ dốc lớn, từ 45 đến 60 độ. Theo đó, khí hậu vùng Shirakawa vô cùng khắc nghiệt vào mùa đông (thường tích tuyết 2–3 m, có năm kỷ lục đến 4,5 m), xây mái có độ dốc lớn cho phép tuyết rơi xuống và trượt đi nhanh chóng, tránh tình trạng mái bị đè sập. Các ngôi nhà cũng thường được sắp đặt theo hướng Bắc – Nam để tận dụng ánh sáng mặt trời làm tan băng tuyết, đồng thời giảm sức gió lạnh của mùa đông. 

Shirakawa-go Gifu Ogimachi Ainokura Suganuma kien truc nhat ban Gassho-zukuri

Lớp tuyết dày vào mùa đông tại Shirakawa-go. Ảnh: tsuda

lang co Shirakawa-go Gifu Ogimachi Ainokura Suganuma kien truc nhat ban Gassho-zukuri

Một ngôi nhà Gassho-zukuri. Ảnh: Bernard Gagnon

Toàn bộ công trình được dựng bằng gỗ khai thác từ các cánh rừng địa phương, mái lợp bằng lớp tranh dày nhiều tầng, liên kết bằng mộng gỗ và dây thừng thay vì đinh sắt. Chính nhờ sự kết hợp này, ngôi nhà có thể “thở” cùng thiên nhiên, co giãn linh hoạt trước ẩm ướt, nhiệt độ và sức nặng của băng tuyết, cho thấy sự khôn ngoan trong việc tận dụng vật liệu và tri thức bản địa.

Shirakawa-go Gifu Ogimachi Ainokura Suganuma kien truc nhat ban Gassho-zukuri

Cấu kiện gỗ của mái nhà. Ảnh: Bernard Gagnon

Không gian bên trong Gassho-zukuri cũng phản ánh rõ nét sự gắn bó giữa sinh hoạt và sản xuất. Tầng dưới là nơi gia đình quây quần, được thiết kế với bếp lửa irori đặt ở trung tâm – vừa để sưởi ấm, vừa là điểm tụ họp và nấu nướng. Tầng trên, nằm gọn trong phần mái vươn cao, từng là không gian nuôi tằm và phơi kén, gắn liền với nền kinh tế chủ lực của cả cộng đồng. Nhờ sự rộng rãi và thoáng khí, khói từ bếp lửa lan tỏa khắp nhà, vừa giữ ấm, vừa xua côn trùng và bảo quản gỗ, mái tranh khỏi ẩm mốc. Ngôi nhà vì thế không chỉ đơn thuần là nơi ở, mà còn là một “cỗ máy sinh kế” tích hợp, cho phép mọi hoạt động đời sống và sản xuất diễn ra một cách hài hòa.

lang co Shirakawa-go Gifu Ogimachi Ainokura Suganuma kien truc nhat ban Gassho-zukuri

Bếp lửa irori. Ảnh: Sưu tầm

Quá trình xây dựng những ngôi nhà đồ sộ này cũng được xem là một minh chứng cho triết lý cộng đồng. Một công trình có thể cao tới bốn, năm tầng, nặng hàng chục tấn, đòi hỏi sự góp sức của cả làng. Nghi lễ dựng nhà trở thành dịp sinh hoạt tập thể lớn, nơi mọi người cùng nhau tham gia theo tinh thần yui – tương trợ lẫn nhau. Bầu không khí ấy biến lao động thành lễ hội, vừa gắn kết con người, vừa lưu truyền kinh nghiệm qua nhiều thế hệ.

Shirakawa-go Gifu Ogimachi Ainokura Suganuma kien truc nhat ban Gassho-zukuri

Các cư dân trong làng cùng nhau lợp lại mái vào năm 2008. Ảnh: Bernard Gagnon

Giá trị văn hóa và biểu tượng xã hội

Xét về mặt văn hóa, những ngôi nhà Gassho-zukuri ở Shirakawa-go được đánh giá là kho lưu trữ ký ức vật chất, ghi lại lớp lớp hành động sinh hoạt, kỹ thuật và nghi lễ của các thế hệ dân cư. Khi bước vào một ngôi nhà Gassho-zukuri, thông qua kết cấu, chúng ta có thể đọc được dấu vết của lao động: những dầm gỗ xạm khói, vết sửa vá do đời trước để lại, những rương báu vật chứa kén tằm hay công cụ thủ công. 

Ở mức biểu tượng, làng cổ Shirakawa-go hiện thân cho triết lý sống hòa hợp với thiên nhiên – một trong những trục tư tưởng xuyên suốt văn hóa Nhật Bản. Hình thức mái dốc của Gassho-zukuri không phải là một hình thái thẩm mỹ ngẫu nhiên mà là lời hồi đáp của con người trước gió tuyết và địa hình khắc nghiệt; vật liệu địa phương, tỉ lệ kiến trúc và cách bố trí dãy nhà dọc thung lũng cũng cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa kiến trúc và cảnh quan.

lang co Shirakawa-go Gifu Ogimachi Ainokura Suganuma kien truc nhat ban Gassho-zukuri

Làng cổ Shirakawa-go về đêm. Ảnh: Jordy Meow

Thông qua những đặc điểm nổi bật của kiểu nhà Gassho-zukuri, chúng ta có thể rút ra những bài học kiến trúc đáng giá. Trước hết là tư duy chức năng song hành: nhà không chỉ là chỗ ở mà còn là xưởng và kho. Điều này thúc đẩy cách bố trí nhà ở đa dụng, không gian linh hoạt biến đổi và nội thất gọn nhẹ, dễ điều chỉnh. Thứ hai, là những ví dụ tiêu biểu cho thiết kế thụ động: định hướng công trình theo trục Bắc – Nam để tận dụng sức nóng mặt trời, sử dụng mái dốc để kiểm soát tuyết và mưa, khai thác đặc tính vật liệu địa phương để đạt cân bằng nhiệt ẩm mà không cần công nghệ phức tạp. 

Shirakawa-go Gifu Ogimachi Ainokura Suganuma kien truc nhat ban Gassho-zukuri

Làng cổ Ainokura. Ảnh: Lucnhan3

Từ đó, Shirakawa-go đã vượt ra khỏi vẻ đẹp cổ kính của một làng quê tuyết trắng để trở thành minh chứng sống động cho trí tuệ ứng xử với thiên nhiên và khả năng tổ chức cộng đồng của con người. Những mái nhà Gassho-zukuri đã đứng vững qua bao mùa đông khắc nghiệt, trở thành biểu tượng của sự kiên nhẫn, sáng tạo và tinh thần đoàn kết. Ngày nay, khi thế giới đối diện với khủng hoảng môi trường và những trăn trở về tính bền vững trong kiến trúc, Shirakawa-go gợi nhắc chúng ta rằng câu trả lời đôi khi không nằm ở công nghệ hiện đại, mà ở việc học lại những nguyên lý giản dị: tôn trọng thiên nhiên, khai thác tri thức địa và nuôi dưỡng sức mạnh cộng đồng.

Thực hiện: Thùy Như 


Xem thêm: 

Osaka: Giao lộ thời gian trong đường nét kiến trúc

Lệ Giang: Dấu ấn trên Con đường Trà – Ngựa

Arima Onsen: Miền đất thiêng của suối nước nóng và văn hóa Nhật Bản