Tân Cương thành cổ: Di sản sống giữa hai châu lục

Tân Cương không chỉ là vùng biên cương phía Tây Bắc Trung Quốc, mà còn là chiếc gương phản chiếu những luồng văn hóa lớn từng đi ngang qua.

Nằm ở phía Tây Bắc Trung Quốc, Tân Cương là vùng đất rộng lớn trải dài dưới bóng dãy Thiên Sơn, vắt ngang sa mạc Taklamakan và lòng chảo Tarim khô cằn. Với vị trí địa lý như một ngã ba thời gian – nơi lục địa châu Á giao thoa với thế giới bên ngoài, Tân Cương là đơn vị hành chính của Trung Quốc, mang những ký ức sống động về những đoàn thương nhân rong ruổi trên Con đường Tơ lụa cổ đại.

tan cuong trung quoc xinjang

Ảnh: Jie Zhao

Vị trí địa lý và vai trò lịch sử của Tân Cương

Nằm ở cực Tây Bắc của Trung Quốc đại lục, Tân Cương bao phủ diện tích hơn 1,6 triệu km² – tương đương một phần sáu lãnh thổ Trung Quốc, khiến nó trở thành khu vực hành chính lớn nhất nước này. Về mặt địa lý, Tân Cương được bao quanh bởi hơn tám quốc gia, từ Kazakhstan, Kyrgyzstan, Tajikistan ở phía Tây Bắc đến Pakistan, Afghanistan và Ấn Độ ở phía Tây Nam. Dãy Thiên Sơn chia đôi vùng đất này thành hai phần: phía bắc là vùng sa mạc Junggar, phía nam là lòng chảo Tarim khắc nghiệt – một trong những nơi khô hạn nhất thế giới và cũng là nơi dãy núi huyền thoại Hỏa Diệm Sơn trong Tây Du Ký chạy qua.

trung quoc xinjang

Hồ Thiên Trì. Ảnh: Bernard Gagnon

trung quoc xinjang

Dãy Hỏa Diệm Sơn. Ảnh: Anh Minh

Tuy nhiên, chính trong địa hình khắc nghiệt đó, Tân Cương lại giữ một vai trò vô cùng quan trọng trong lịch sử thế giới cổ đại: là cửa ngõ của Trung Hoa với thế giới bên ngoài, là nơi các tuyến đường thương mại của Con đường Tơ lụa cổ đại hội tụ, tỏa ra các hướng đi đến Trung Á, Nam Á, Tây Á và châu Âu.

Khoảng từ thế kỷ 2 TCN, sau khi nhà Hán mở rộng biên giới về phía Tây, Tân Cương bắt đầu trở thành điểm trọng yếu trong mạng lưới giao thương liên lục địa được biết đến với cái tên “Con đường Tơ lụa”. Các đoàn lữ hành chất đầy hàng hóa, từ tơ lụa, trà, giấy, cho đến đá quý, ngựa và gia vị, phải vượt qua sa mạc khô cằn, đi qua những ốc đảo như Turpan, Khotan, Kashgar để đến Ba Tư, La Mã, Ấn Độ.

tan cuong trung quoc xinjang

Việc di chuyển trên Con đường Tơ lụa qua địa phận Tân Cương gắn liền với lạc đà. Ảnh: fdecomite

Từ đó, khi phương Tây gửi sứ thần đến Trung Hoa, khi các nhà sư Ấn Độ đến Trường An truyền giáo, khi Hồi giáo tràn qua vùng Trung Á thì Tân Cương là nơi tất cả những luồng ảnh hưởng đó dừng lại, giao thoa và định hình văn hóa bản địa. Trong suốt hơn một thiên niên kỷ, vùng đất này trở thành nơi mà hàng hóa, tư tưởng, tín ngưỡng và kỹ thuật liên tục được trao đổi. Nói đúng hơn là trung tâm của các nền văn minh, hơn cả một vùng biên viễn đơn thuần.

trung quoc xinjang

Sa mạc Kumtag, khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương. Ảnh: China Daily

Sự đa dạng sắc tộc tại Tân Cương là minh chứng sinh động cho vai trò lịch sử vượt xa một biên cương Trung Hoa thông thường. Với hơn 13 nhóm dân tộc sinh sống, trong đó người Duy Ngô Nhĩ là cộng đồng lớn nhất, cùng với các dân tộc Hán, Kazakh, Hui, Tajik, Kyrgyz…, Tân Cương trở thành nơi cộng sinh hiếm có giữa các nền văn hóa du mục và định cư, giữa phương Đông và Trung Á, giữa văn hóa nông nghiệp và văn hóa thương mại.

tan cuong trung quoc xinjang

Vịnh Mặt Trăng ở Tân Cương. Ảnh: Anh Minh

Mỗi tộc người mang theo cách xây nhà, tổ chức không gian sống, tín ngưỡng và nghệ thuật kiến trúc riêng, từ nhà đất truyền thống của người Duy Ngô Nhĩ đến lều du mục Kazakh, từ đền thờ Phật giáo bằng gạch nung đến những mái vòm Hồi giáo tinh xảo bằng gỗ điêu khắc. Đó là lý do vì sao, khi bước chân vào các thành cổ như Jiaohe Giao Hà, Gaochang Cao Xương hay Kashgar Khách Thập địa khu, người ta lại cảm thấy như thể đang bước vào một bảo tàng sống của sự giao thoa văn minh – một ký ức không thể gói gọn trong một quốc gia, một tôn giáo hay một ngôn ngữ cụ thể nào.

trung quoc xinjang

Hồ Karakul. Ảnh: Eric Lafforgue

Những thành cổ nổi bật ở Tân Cương

1. Thành cổ Giao Hà – Thành phố bị lãng quên giữa lòng sa mạc

Ẩn mình trên một cao nguyên hoang vu giữa sa mạc Turpan khô cằn, thành cổ Giao Hà (Jiaohe – 交河故城) mang trên mình vẻ đẹp của thời gian qua những bức tường đất bị xói mòn bởi gió cát. Nhưng cũng chính dáng vẻ khốc liệt ấy đã khiến Giao Hà trở nên huyền bí, tồn tại như một thành phố hóa thạch.

tan cuong trung quoc xinjang

Phế tích Giao Hà. Ảnh: Colegota

Thành cổ Giao Hà nằm cách trung tâm Turpan khoảng 10 km về phía tây, trên một dải cao nguyên dài khoảng 1.650 m và rộng khoảng 300 m, được bao quanh bởi hai nhánh của sông Ya’er. Đây cũng chính là lý do vì sao thành cổ này được đặt tên là “Giao Hà”, nghĩa là nơi hai sông giao nhau.

Cư dân đầu tiên ở khu vực này có thể là người Cheshi (Quốc Xích), một tộc người bản địa sinh sống tại Tây Vực thời nhà Hán. Vào thế kỷ 2 TCN, sau khi nhà Hán mở rộng kiểm soát sang phía Tây, Giao Hà trở thành trung tâm hành chính của “Tây Vực đô hộ phủ” – cơ quan trực thuộc triều đình quản lý hơn 30 nước nhỏ trong vùng. Như vậy, thành Giao Hà có lịch sử ít nhất hơn 2.000 năm và từng là một thành phố trọng yếu trên Con đường Tơ lụa

Điểm khiến thành cổ Giao Hà trở nên hoàn toàn khác biệt so với hầu hết các thành cổ truyền thống ở Trung Quốc và Trung Á nằm ở cấu trúc không tường bao. Toàn bộ đô thị được xây dựng trực tiếp trên lòng cao nguyên sa thạch, theo dạng đục xuống lòng đất hoặc tạo hình từ khối đá nguyên bản. Chính địa hình cô lập – một dải đất dài được bao quanh bởi hai nhánh sông và vách đá dựng đứng, đã đóng vai trò như “hào tự nhiên”, giúp bảo vệ thành khỏi sự xâm phạm của kẻ thù. Việc không cần xây tường bao là một biểu hiện rõ nét về khả năng tận dụng địa thế để tối ưu hóa hiệu quả phòng thủ – điều hiếm thấy ở các thành cổ cùng thời.

trung quoc xinjang

Mô hình cao nguyên nơi Giao Hà tọa lạc. Ảnh: Colegota

Về quy hoạch đô thị, Giao Hà mang đến một cái nhìn toàn diện về năng lực tổ chức và xây dựng của các nền văn minh cổ tại Tây Vực. Theo nghiên cứu của Viện Khảo cổ Trung Quốc (Chinese Academy of Cultural Heritage) phối hợp cùng các nhà khảo cổ Đức (Deutsches Archäologisches Institut), thành cổ này có thể chia thành ba khu vực chức năng chính: khu trung tâm hành chính, khu dân cư, và khu tôn giáo.

Khu trung tâm hành chính – nằm ở phần cao nhất và giữa của dải cao nguyên,  được cho là nơi đặt các cơ quan cai trị thời nhà Hán và nhà Đường. Những tàn tích kiến trúc còn lại tại đây, với kích thước và bố cục quy mô, cho thấy đây từng là nơi làm việc của quan lại và có thể là nơi tổ chức các nghi lễ hoặc hoạt động chính trị.

tan cuong trung quoc xinjang

Ảnh: Sưu tầm

Khu dân cư, chiếm phần lớn diện tích phía Đông và Tây của thành, bao gồm hàng trăm công trình nhà ở được đục trực tiếp vào nền đá. Các ngôi nhà thường có một đến ba gian, cùng cấu trúc đơn giản với sân trong, phòng ngủ và kho chứa. Theo nghiên cứu từ nhóm khảo cổ học của Viện Nghiên cứu Văn vật Khu tự trị Tân Cương (Xinjiang Institute of Cultural Relics and Archaeology), các vách tường dày đến 1,5 mét này có tác dụng giữ nhiệt rất tốt trong điều kiện khí hậu sa mạc khắc nghiệt – làm dịu bầu không khí nóng gắt vào ban ngày và giữ ấm khi nhiệt độ hạ thấp về đêm.

Đáng chú ý nhất là khu vực tôn giáo, nằm về phía Tây Bắc thành phố, nơi tồn tại dấu tích của ít nhất một tu viện Phật giáo lớn. Cấu trúc của tu viện bao gồm chính điện, hành lang, phòng tụng kinh, sân trời, phòng thiền và cả khu ở cho tăng sĩ. Các nhà khảo cổ phát hiện ra nhiều mảnh tượng Phật bằng đất sét, gỗ và các bức bích họa chịu ảnh hưởng của nghệ thuật Phật giáo Gandhara – một minh chứng tiêu biểu cho dòng chảy văn hóa từ Ấn Độ sang Trung Á qua Con đường Tơ lụa.

trung quoc xinjang

Bảo tháp Phật giáo tại Di tích Giao Hà. Ảnh: Colegota

Ngoài ra, hệ thống đường xá nội thành Giao Hà cũng được tổ chức rất bài bản với một trục đường chính chạy dọc theo chiều dài của cao nguyên và các nhánh đường phụ kết nối các khu vực chức năng. Kiểu quy hoạch này rất gần với mô hình “hành lang tuyến tính” hiện đại và nhiều khảo cứu cho rằng Giao Hà là một trong những thành phố cổ hiếm hoi ở Trung Quốc xây dựng được mô hình này từ sớm, thể hiện sự thích nghi tuyệt vời với vị thế và địa hình đặc thù.

Hiện nay, phần lớn thành Giao Hà chỉ còn là phế tích trơ trọi. Tuy vậy, chính sự hoang tàn ấy đã làm nên tính huyền thoại của Giao Hà – gìn giữ trọn vẹn hình hài từ thời kim cổ, tách biệt khỏi tiến trình hiện đại hóa.

2. Thành cổ Cao Xương – Giao lộ tôn giáo và thương nghiệp giữa lòng Hỏa Diệm Sơn

Nếu thành cổ Giao Hà gây ấn tượng bởi sự đơn độc giữa hoang mạc thì Cao Xương lại là dấu ấn rõ rệt của một đô thị sôi động – nơi từng là điểm dừng chân trọng yếu trên Con đường Tơ lụa; tôn giáo, văn minh và thương nghiệp cùng lúc nảy nở trong bối cảnh đa sắc tộc, đa văn hóa.

Thành cổ Cao Xương (Gaochang – 高昌) được cho là hình thành từ thế kỷ 1 hoặc 2 CN. Theo Hán thư (汉书) và các ghi chép trong Tân Đường thư (新唐书), Cao Xương ban đầu chỉ là một trạm dừng chân do quân đội nhà Hán xây dựng để bảo vệ Con đường Tơ lụa và kiểm soát Tây Vực. Tuy nhiên, đến thế kỷ 4, khi triều đại Trung nguyên suy yếu và sự kiểm soát của nhà Hán giảm dần, Cao Xương bắt đầu phát triển độc lập và dần trở thành trung tâm của một vương quốc riêng – Vương quốc Gaochang.

Vào thế kỷ thứ 6 đến 7, Cao Xương bước vào thời kỳ cực thịnh. Nơi đây trở thành một trung tâm Phật giáo lớn, đồng thời là điểm trung chuyển hàng hóa giữa Trung Hoa, Ấn Độ, Ba Tư và các tiểu quốc Trung Á. Theo ghi chép trong Đại Đường Tây Vực ký, Cao Xương vào thời điểm đó đã có hơn 500 ngôi chùa và hàng ngàn tăng sĩ, cho thấy vai trò của Phật giáo đặc biệt sâu đậm tại thành phố này. Tuy nhiên, đến khoảng thế kỷ thứ 9, dưới áp lực từ sự trỗi dậy của người Hồi giáo Duy Ngô Nhĩ, thành phố dần chuyển sang Hồi giáo và mất dần vị thế Phật giáo. Cuối cùng, Cao Xương bị phá hủy hoàn toàn vào thế kỷ 14 trong các cuộc xung đột quân sự, để lại một khu di tích rộng lớn và hoang tàn như hiện nay.

tan cuong trung quoc xinjang

Ảnh: Sưu tầm

Di tích thành cổ Cao Xương hiện nay chỉ rộng khoảng 2 km², nằm dưới chân phía Nam của dãy Hỏa Diệm Sơn, được bao quanh bởi một hệ thống tường thành lớn bằng đất nện dày khoảng 12 mét, cao hơn 10 mét. Tường thành bao quanh gần như còn sót lại một cách hoàn chỉnh với bốn cổng chính và các tháp canh – cho thấy cấu trúc phòng vệ rõ nét, không giống với sự rộng mở  và tự nhiên của khu vực Giao Hà.

trung quoc xinjang

Ảnh: Sưu tầm

Bên trong tường thành, quy hoạch đô thị của Cao Xương được chia làm ba khu rõ rệt: nội thành, ngoại thành và hoàng thành. Nội thành nằm ở trung tâm, là nơi đặt các công trình hành chính, quân sự và cung điện. Khu vực này có các công trình quy mô lớn, trong đó có một tòa chính điện rộng gần 2.000 m² – được cho là nơi thiết triều hoặc tổ chức nghi lễ tôn giáo. Tại đây, các nhà khảo cổ học Trung Quốc đã khai quật được nền móng đá, gạch đất nung và các cột trụ đỡ mái, cho thấy kiến trúc cổ ngày trước có quy mô vô cùng hoành tráng, có thể so sánh với các kiến trúc cung đình ở Trung Nguyên.

tan cuong trung quoc xinjang

Tòa nhà hành chính Cao Xương. Ảnh: Colegota

Khu ngoại thành là nơi sinh sống của cư dân, thương nhân và các cộng đồng tôn giáo. Nơi đây có hàng trăm công trình dân dụng, tiệm buôn, kho hàng và đặc biệt là các ngôi chùa Phật giáo. Một trong những phát hiện quan trọng nhất tại thành cổ Cao Xương là chùa Trọng Quang Tự (Chongguangsi – 重光寺) – một trong số ít nơi còn giữ lại được bích họa Phật giáo rõ nét. Tọa lạc ở góc Đông Nam của thành cổ, Trọng Quang Tự được thiết kế theo bố cục “tiền điện – hậu tháp”, phần tiền điện vuông vức, cao khoảng 3,5 m, mái vòm đất nung, bên trong giữ lại khoảng 20 m² bích họa mang đậm phong cách Tây Tạng và vương quốc Đường, có thể so sánh với nghệ thuật hang động Bích Khoa Cốc. Ngay phía sau là tháp Phật hình bát giác với nền rộng 5 m, thân tháp thu hẹp dần lên trên, bốn mặt đều có hốc tường (niša) đựng tượng và một lối vào bên phía Bắc – cấu trúc tháp thờ đặc trưng của Phật giáo Tây Vực đương thời.

trung quoc xinjang

Di tích tháp Phật giáo Cao Xương. Ảnh: Colegota

tan cuong trung quoc xinjang

Ảnh: Sưu tầm

trung quoc xinjang

Nhà thờ chính trong thành cổ – một trong những dấu vết còn sót lại của Hồi giáo tại Cao Xương. Ảnh: Colegota

Khu hoàng thành, nằm tách biệt ở phía Đông Bắc, có lẽ là nơi ở và làm việc của tầng lớp quý tộc hoặc quân đội. Theo các báo cáo khảo cổ được công bố bởi Viện Nghiên cứu Văn vật Khu tự trị Tân Cương (Xinjiang Institute of Cultural Relics and Archaeology), nhiều di vật bằng vàng, đồ trang sức và vũ khí tinh xảo được tìm thấy ở khu vực này, cho thấy đây là trung tâm quyền lực của thành phố.

Ngoài ra, hệ thống kênh đào và hồ trữ nước ở Cao Xương cũng rất phát triển. Dựa vào kỹ thuật tưới tiêu cổ đại của dân du mục kết hợp với kinh nghiệm nông canh định cư, cư dân thành cổ đã thiết lập được mạng lưới thủy lợi phức tạp giúp chống chọi khí hậu khô hạn của lòng chảo Turpan.

3. Thành cổ Khách Thập – Nhịp sống Hồi giáo giữa lòng sa mạc

Nếu như thành cổ Cao Xương là minh chứng cho sự phát triển rực rỡ của Phật giáo và những ảnh hưởng kiến trúc pha trộn giữa Hán và Trung Á thì sự suy tàn của nó từ thế kỷ 13 trở đi đồng nghĩa với việc trung tâm giao lưu văn hóa – tôn giáo bắt đầu dịch chuyển về phía Tây Nam Tân Cương. Trong bối cảnh Hồi giáo lan rộng, dần định hình bản sắc văn hóa độc đáo của vùng đất này, thành cổ Khách Thập nổi lên như một biểu tượng, thể hiện qua chính trị – kinh tế và những di sản kiến trúc Hồi giáo sống động còn sót lại.

Tọa lạc tại trung tâm thành phố Kashgar sầm uất ngày nay, thành cổ Khách Thập (Kashgar – 喀什) nằm ở vị trí chiến lược bậc nhất trên Con đường Tơ lụa phía Tây, giáp với dãy núi Pamir và gần các ngả rẽ sang Kyrgyzstan, Tajikistan, Pakistan. Đây từng là điểm dừng chân bắt buộc của các đoàn lữ hành từ Trung Hoa tới Trung Á, Nam Á và ngược lại.

Khác với thành cổ Giao Hà – nơi chỉ còn là những tàn tích đơn độc giữa sa mạc hay Cao Xương rực rỡ một thời rồi lụi tàn trong dòng chảy lịch sử, thành cổ Khách Thập là một đô thị chưa bao giờ ngừng tấp nập kể từ khi hình thành. Nơi đây vẫn luôn có người sinh sống, sự sống vẫn tiếp diễn không ngơi nghỉ với những phiên chợ sáng, tiếng rao hàng, những ngôi nhà đất sét, ánh đèn và khói bếp. Chính sự tồn tại bền bỉ của con người đã khiến cho kiến trúc Khách Thập không chỉ được bảo tồn mà còn được bồi đắp thêm trong chiều sâu. 

tan cuong trung quoc xinjang

Thị trấn mới nhìn từ thành cổ Khách Thập. Ảnh: Eric Lafforgue

Thành cổ Khách Thập không chỉ nổi bật bởi lịch sử lâu đời hay vị trí giao thương chiến lược, mà còn bởi một hệ sinh thái kiến trúc – quy hoạch đô thị mang đậm bản sắc Hồi giáo Trung Á. 

Vật liệu xây dựng chính ở đây là gạch nung, đất sét và gỗ địa phương, được sử dụng linh hoạt để tạo nên kết cấu vững chắc nhưng vẫn thích nghi với khí hậu sa mạc khô nóng. Nhà cửa thường có tường dày giúp giữ nhiệt vào mùa đông, cách nhiệt vào mùa hè (tương tự với kết cấu nhà tại thành cổ Giao Hà) và mái vòm cong – một đặc trưng rõ nét của kiến trúc Hồi giáo (điểm khác biệt). Không gian trong nhà thường được kết nối với sân trong, đóng vai trò là trung tâm sinh hoạt gia đình và tạo thông khí tự nhiên, khá giống mô hình kiến trúc truyền thống ở các vùng Hồi giáo như Iran, Uzbekistan hay Morocco.

trung quoc xinjang

Nhà truyền thống tại Khách Thập. Ảnh: Sưu tầm

Trang trí nội thất và ngoại thất mang tính biểu tượng cao với các hoa văn hình học phức tạp, khắc hoặc đục trên khung cửa, mái vòm và tường nhà. Nhiều chi tiết được chạm khắc bằng tay, sử dụng chữ viết Ả Rập (Islamic Calligraphy) như một hình thức trang trí linh thiêng, phản ánh sự gắn kết giữa nghệ thuật và tín ngưỡng trong đời sống người Duy Ngô Nhĩ.

tan cuong trung quoc xinjang

Cấu trúc mái vòm tại Khách Thập. Ảnh: Savoir Aimer

Về mặt quy hoạch, thành cổ Khách Thập tuân theo mô hình đô thị Hồi giáo truyền thống, đặt tâm điểm tại nhà thờ Hồi giáo – tiêu biểu là Id Kah, ngôi đền lớn nhất Tân Cương. Bao xung quanh đền là khu chợ cổ (bazaar), nơi các mặt hàng thủ công như đồng mỹ nghệ, gốm, vải thêu, thảm len được buôn bán sôi động, gợi nhớ đến cấu trúc chợ truyền thống souk tại các đô thị Hồi giáo cổ đại.

trung quoc xinjang

Nhà thờ Hồi giáo Id Kah. Ảnh: N509FZ

tan cuong trung quoc xinjang

Kiến trúc Hồi giáo tại thành cổ Khách Thập. Ảnh: Colegota

Mạng lưới ngõ hẻm đan xen dày đặc, không theo dạng ô bàn cờ như các thành thị Hán, mà uốn lượn mềm mại như một mê cung sống động, phản ánh tư duy quy hoạch nương theo địa hình tự nhiên và nhu cầu cộng đồng hơn là hình khối hành chính khô cứng. Các khu dân cư thường phân bố thành những cụm nhỏ, tách biệt theo nghề nghiệp hoặc dòng tộc.

Theo các nghiên cứu của Viện Khảo cổ Trung Quốc và học giả Aurel Stein, mặc dù phần lớn tường thành cổ (được xây đắp bằng đất nện) đã không còn nhưng cấu trúc quy hoạch phân biệt giữa khu nội thành (chủ yếu là khu hành chính, tôn giáo) và ngoại thành (nơi sinh sống, sản xuất) vẫn có thể được suy đoán qua nền móng và địa hình. Điều này cho thấy sự phát triển đô thị tại Khách Thập không hề mang tính tự phát dân cư mà đã từng có sự tổ chức rõ ràng dưới sự quản lý chặt chẽ của các vương triều Hồi giáo như Kara-Khanid và sau này là nhà Thanh.

trung quoc xinjang thanh co

Ảnh: Sưu tầm

Toàn bộ khu thành cổ với những ngôi nhà đất sét ấm màu nâu đỏ, hàng rào gỗ khéo đục, mái vòm uốn lượn mềm mại dưới ánh mặt trời, không chỉ là nơi cư trú, mà còn là biểu tượng của niềm tin, bản sắc và ký ức cộng đồng được thể hiện qua không gian.

tan cuong trung quoc xinjang

Ảnh: Bob Sun

Những nét độc đáo trong kiến trúc thành cổ Tân Cương

Nhìn chung, kiến trúc thành cổ Tân Cương là minh chứng tuyệt vời cho khả năng thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và môi trường văn hóa đa dạng. Vật liệu xây dựng và kết cấu kiến trúc tại đây cho thấy sự thích nghi đáng kinh ngạc với khí hậu cực đoan của vùng hoang mạc. Gạch bùn, đất sét, sa thạch hay gỗ đều có sẵn và dễ thi công, vừa vững chãi vừa “thở được” cùng con người và khí hậu. Nhà cửa với tường dày, mái thấp, sân trong kín đáo và hệ thống thông khí tự nhiên chính là những giải pháp thụ động nhưng hiệu quả, giúp cư dân cổ đại sống được giữa vùng đất đầy nắng gió. Kiến trúc tại Giao Hà, Cao Xương hay Khách Thập, mỗi nơi một kiểu nhưng tựu trung đều cho thấy sự khéo léo trong việc kiến tạo không gian sống, không cần công nghệ hiện đại mà vẫn đạt tới hiệu quả điều hòa khí hậu cao.

Tiếp đến, dù là những đô thị có niên đại lên đến hàng nghìn năm, các thành cổ ở Tân Cương lại được quy hoạch một cách cẩn trọng và nhất quán, phản ánh trật tự xã hội đã được thiết lập từ rất sớm. Không phải là sự phát triển tự phát hay rối rắm thường thấy ở các khu dân cư cổ mà ngược lại cấu trúc đô thị thể hiện rõ ý niệm phân khu chức năng cùng bản chất xã hội và thời đại, từ trung tâm hành chính – tôn giáo, khu dân cư thậm chí đến cả khu chợ cũng được bố trí rõ ràng, có lớp lang. Qua đó, phản ánh tư duy tổ chức không gian tiên tiến và một nền quản trị đô thị chuẩn mực.

trung quoc xinjang

Ảnh: Sưu tầm

Giá trị văn hóa – du lịch

Ngày nay, nhiều thành cổ ở Tân Cương đã được công nhận là di sản văn hóa quốc gia hoặc được đề xuất vào danh sách Di sản Thế giới của UNESCO. Không chỉ mang giá trị khảo cổ, chúng còn là điểm đến thu hút du khách và học giả yêu thích lịch sử, kiến trúc và văn hóa phương Đông.

Việc trùng tu và bảo tồn những thành cổ như Khách Thập hay Giao Hà đang được đẩy mạnh, nhằm duy trì bản sắc riêng biệt của Tân Cương – nơi mà một con đường đất nhỏ cũng có thể dẫn bạn về hàng nghìn năm trước. Trong nhịp sống hiện đại, các thành cổ giúp thế hệ hôm nay cảm nhận được chiều sâu của thời gian và sự bền bỉ của văn hóa trưởng thành trong cát bụi.

Tân Cương không chỉ là một vùng đất rộng lớn, một miền biên viễn đơn thuần mà còn là nơi kết tinh của những giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc độc nhất. Các thành cổ như Giao Hà, Cao Xương hay Khách Thập chính là những chứng nhân cho quá trình giao thoa giữa các nền văn minh lớn. Ở nơi giao nhau giữa Đông và Tây, giữa tự nhiên khắc nghiệt và phồn vinh văn minh, vẻ đẹp không phải thứ đã qua mà vẫn đang tiếp diễn.

tan cuong trung quoc xinjang

Hiện nay, người dân Tân Cương đã chuyển trung tâm về Urumqi – nơi khí hậu có phần nào bớt khắc nghiệt hơn. Ảnh: Sưu tầm

Thực hiện: Thùy Như 


Xem thêm: 

Tam Cốc – Bích Động: Vẻ đẹp sơn thủy và dấu ấn Phật giáo trên đất cố đô

Lệ Giang: Dấu ấn trên Con đường Trà – Ngựa

Mộc Châu–Vùng đất của những lá trà nhất phẩm