Venice – thành phố nổi huyền thoại của nước Ý từ lâu đã mê hoặc đông đảo du khách trên toàn thế giới bởi vẻ đẹp cổ kính và cấu trúc đô thị đặc biệt. Được hình thành trên một quần đảo gồm 118 hòn đảo nhỏ, bao bọc bởi đầm phá Venezia và kết nối với nhau bằng khoảng 400 cây cầu, Venice là một thành phố không có đường xe chạy. Mọi hình thức di chuyển tại đây đều diễn ra bằng thuyền hoặc đi bộ, kênh đào đóng vai trò như dải phân cách các con phố. Cũng chính vì thế, người ta vẫn trìu mến gọi nơi này là “thành phố kênh đào” hay “thành phố trôi nổi” – một nơi mà mặt nước không chỉ phản chiếu bầu trời mà còn cả kiến trúc Tây phương tinh xảo.
Thành phố Venice. Ảnh: Didier Descouens
Dưới lớp đá cẩm thạch lộng lẫy, những quảng trường rợp bóng lịch sử và làn nước xanh êm ả, Venice còn ẩn chứa một điều kỳ diệu ít ai ngờ đến: thành phố này được xây dựng hoàn toàn trên nền móng bằng gỗ. Nghe có vẻ mong manh nhưng chính hệ thống chống đỡ này lại là bí quyết giúp thành phố tồn tại vững vàng hơn 1.000 năm qua. Câu chuyện về những cọc gỗ âm thầm bên dưới Venice không chỉ là một chương kỹ thuật đáng kinh ngạc trong lịch sử xây dựng, mà còn là biểu tượng cho trí tuệ và khả năng thích ứng đầy cảm hứng của con người với tự nhiên.
Ảnh: Freddo213
Cấu trúc bất ngờ của một thành phố trên nước
Nguồn gốc của Venice gắn liền với thời kỳ hỗn loạn của lịch sử châu Âu. Vào khoảng thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên, khi Đế chế La Mã phương Tây sụp đổ, các sắc tộc German xâm chiếm khắp miền Bắc Ý, khiến người dân vùng ven đất liền như Padua, Aquileia và Treviso phải tìm nơi trú ẩn. Đầm phá rộng lớn ở vùng ven biển Adriatic – nơi đầy bùn lầy, nước mặn và không thuận lợi cho quân lính di chuyển, bỗng trở thành nơi ẩn náu lý tưởng.
Sự hình thành của Venice được mô tả trong Chronicon Pictum năm 1358. Theo biên niên sử Hungary, Vua Attila của người Hung đã bao vây Aquileia, cư dân của thành phố đầu tiên chạy trốn đến một hòn đảo trên biển và sau đó thành lập Venice trên đảo Rialto. Ảnh: Chronicon Pictum
Dần dần, những cộng đồng dân cư tạm bợ ấy phát triển thành làng mạc, rồi liên kết với nhau thành một đô thị. Đó chính là Venice. Nhưng để xây dựng một thành trì trù phú trên mặt nước, họ phải đối mặt với một bài toán hóc búa: làm thế nào để tạo nên nền móng ổn định trên vùng đầm phá đầy bùn mềm và thủy triều thất thường?
Giải pháp táo bạo và đầy sáng tạo mà người dân Venice đã sử dụng là đóng hàng triệu cọc gỗ – chủ yếu là gỗ sồi, vân sam hoặc thông Siberia, sâu xuống lớp bùn cho đến khi chạm được tầng đất sét cứng. Các cọc này tạo thành bộ khung vững chắc, chịu lực cho các tòa nhà bên trên. Phần đầu các cọc là lớp gỗ ngang, tiếp đó là lớp đá Istrian – một loại đá trắng, cứng và chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước mặn. Nhờ hệ thống móng sáng tạo, người Venice từng bước mở rộng diện tích thành phố, xây dựng cầu, nhà thờ, cung điện, biến đầm phá ẩm ướt thành một đô thị nguy nga rực rỡ cho đến tận ngày nay.
Minh họa: Emmanuel Lafont
Minh họa: Emmanuel Lafont
Một giàn đóng cọc gỗ cổ xưa, tương tự như loại đã được sử dụng để xây dựng nền móng Venice thời kỳ đầu. Thiết bị vận hành bằng tay này đóng vai trò quan trọng trong việc đóng cọc gỗ sâu vào lớp trầm tích đầm phá mềm. Ảnh: Sưu tầm
Thủy triều xuống làm lộ ra lớp đá vôi Istrian ở nền móng Venice. Ảnh: Nino Barbieri
Thủy triều xuống làm lộ ra lớp đá vôi Istrian ở nền móng Venice. Ảnh: Nino Barbieri
Bí mật của thời gian
Điều kỳ diệu không chỉ nằm ở kỹ thuật xây dựng táo bạo mà còn ở chính bản thân những cọc gỗ. Chúng không mục nát, không sụp đổ, mà trái lại, trở nên cứng cáp theo thời gian, hóa thân thành phần xương sống vững chắc để nâng đỡ cho cả thành phố.
Gỗ chỉ mục khi có sự tham gia của các vi sinh vật phân hủy cellulose và lignin, điển hình là nấm mục và vi khuẩn yếm khí. Nhưng để hoạt động, các sinh vật này cần có oxy. Các cọc gỗ ở Venice được chôn sâu dưới lớp bùn và nước đầm phá, nơi hàm lượng oxy hòa tan cực thấp – gần như bằng 0. Điều đó khiến hầu hết các tác nhân phân hủy sinh học không thể tồn tại. Vì thế, những thân gỗ này vẫn giữ được cấu trúc nguyên bản sau hơn một thiên niên kỷ.
Một sà lan bảo trì chở cọc gỗ di chuyển dọc theo một con kênh ở trung tâm Venice. Ảnh: Alan Morris
Bên cạnh việc các tác nhân gây phân rã sinh học ở gỗ không thể tồn tại, quá trình khoáng hóa gỗ chậm rãi cũng là một trong những lý do khiến cho nền móng Venice ngày càng vững chắc. Nước của đầm phá Venezia mang trong mình lượng lớn khoáng chất như: canxi, magie, silica, sắt… Những ion khoáng ấy lặng lẽ thẩm thấu vào mạng lưới vi mao quản của gỗ, tích tụ dọc theo thành tế bào, bọc lấy từng sợi gỗ như một lớp áo giáp vô hình. Theo thời gian, những cọc gỗ dần trở nên cứng như đá, vượt ra khỏi hình hài hữu cơ ban đầu để thực hiện tốt chức năng chịu lực trong suốt nhiều năm. Các nhà nghiên cứu từng dùng kính hiển vi điện tử để khảo sát gỗ móng của các nhà thờ cổ tại Venice và phát hiện rằng lớp trầm tích khoáng phủ dày đến nửa milimét quanh mỗi thớ gỗ. Họ nhận định đây chính là một lớp giáp mỏng mà thiên nhiên đã ban tặng cho nền móng của Venice.
Bức ảnh ghi lại cảnh những người công nhân đang đào bới đến tận những cọc gỗ nguyên bản do người Venice thời kỳ đầu đóng để thực hiện công tác kiểm tra và gia cố quy mô lớn vào đầu thế kỷ 20.
Ở một số khu vực như nhà thờ Santa Maria della Salute, mật độ cọc gỗ có thể lên tới 2.000 cọc trên một mét vuông – một con số không tưởng với kỹ thuật thủ công thời Trung Cổ, nhưng chính sự dày đặc ấy giúp phân tán đều trọng tải và bảo toàn kết cấu. Ảnh: Wolfgang Moroder
Những thách thức hiện tại: Lụt lội và sự lún dần của thành phố
Dù đã đứng vững qua hàng thế kỷ, Venice đang phải đối mặt với những thử thách vô cùng khó khăn. Biến đổi khí hậu toàn cầu, hiện tượng nước biển dâng, cùng với sự sụt lún âm thầm của lớp đất nền đã khiến thành phố ngày càng dễ bị ngập lụt.
Trong vòng 60 năm trở lại đây, Venice đã trải qua 2 trận lụt lịch sử và vô số trận lụt lớn nhỏ. Năm 1966, khi mực nước thủy triều dâng cao tới 194 cm – con số kỷ lục chưa từng thấy, cả Venice chìm trong nước, những quảng trường lộng lẫy biến thành hồ và các công trình kiến trúc cổ kính oằn mình trước làn nước xám xịt của đầm phá. Vào tháng 11 năm 2019, một đợt acqua alta – hiện tượng triều cường đặc trưng của Venice, đã ập đến bất ngờ, đẩy mực nước lên tới 187 cm. Chỉ trong vòng vài giờ, hơn 80% thành phố bị ngập trong biển nước; nhà thờ, thư viện, những cửa hiệu lâu đời và vô số kiệt tác bị hư hỏng nặng nề do chưa kịp thực hiện các công tác bảo vệ.
Trận lụt lịch sử năm 1966. Ảnh: Image of Venice
Không dừng lại ở đó, Venice còn đang lún xuống từng milimét mỗi năm – một quá trình chậm rãi nhưng không thể đảo ngược. Việc khai thác nước ngầm quá mức trong thế kỷ 20, cùng với đặc tính địa chất yếu của nền bùn đầm phá, đã khiến thành phố lún dần xuống lòng biển. Theo các nhà khoa học, tốc độ lún trung bình hiện nay dao động từ 1 đến 2 mm mỗi năm – một con số tưởng nhỏ, nhưng cộng dồn theo thời gian sẽ trở thành mối nguy hiểm tiềm tàng cho cả thành phố.
Thủy triều cao bất thường vào tháng 11 năm 2019 đã nhấn mạnh rằng Venice đang phải chịu sự chi phối sâu sắc của sóng biển. Ảnh: Marco Bertorello
Các giải pháp tạm thời và cuộc chạy đua với thời gian
Trước sức ép ngày càng lớn của tự nhiên, chính phủ Ý đã triển khai giải pháp đập chắn di động mang tên MOSE tại các cửa biển chính, với mục tiêu bảo vệ thành phố khỏi những cơn sóng xâm lấn. Khi mực nước vượt quá ngưỡng cho phép, các cánh đập khổng lồ sẽ nổi lên từ lòng biển, tạm thời phong tỏa dòng chảy và biến Venice thành một phá kín, an toàn trước triều cường. Trong những lần được kích hoạt gần đây, MOSE đã phát huy hiệu quả rõ rệt khi giữ cho rất nhiều điểm thấp trũng vẫn khô ráo và đảm bảo đời sống sinh hoạt cho người dân.
Hệ thống phòng chống lũ lụt MOSE bao gồm một mạng lưới gồm 78 rào chắn màu vàng tươi. Ảnh: Manuel Silvestri
Hiện nay, MOSE có thể được xem là một trong những nỗ lực hiệu quả trong việc đối phó với hiện tượng acqua alta, nhưng về lâu dài, đây vẫn chỉ là giải pháp ngăn chặn thủy triều, chưa thể can thiệp tận gốc vào vấn đề nước biển dâng và sụt lún địa chất. Chính vì thế, việc bảo vệ Venice không thể chỉ dừng lại ở công nghệ, mà còn cần đến sự điều chỉnh nhận thức và hành vi, từ quy hoạch đô thị cho đến cách chúng ta sống và sản xuất trong một thế giới đầy biến động.
Bên cạnh MOSE, chính phủ Ý cũng thực hiện một số phương án xây dựng khác để cải thiện tình hình ngập nước tại Venice. Chẳng hạn, những công trình xây dựng dọc bờ sông sẽ được sử dụng kỹ thuật cọc ván hiện đại để kiểm soát xói mòn và ổn định bờ. Ảnh: Peter Moulton
Cọc ván thép Larssen hiện đại tạo thành một đê chắn tạm thời dọc theo kênh đào Venice, tạo ra một không gian làm việc khô ráo cho việc sửa chữa và gia cố nền móng. Các rào chắn thép liên kết ngăn nước tràn vào, cho phép công nhân ổn định các bức tường kênh đào lịch sử và bảo vệ chống xói mòn, mực nước dâng cao và sụt lún. Ảnh: Eric Isselee
Venice là một ví dụ điển hình cho thấy: một thành phố được xây nên từ sự thấu hiểu tự nhiên có thể bền vững đến không ngờ. Nền móng bằng gỗ của nó tồn tại qua hàng nghìn năm, không phải nhờ vào độ cứng của vật liệu, mà bởi nó phù hợp với điều kiện khí hậu, địa chất và môi trường xung quanh. Đây là điểm sáng mà kiến trúc tương lai nên hướng đến, đẹp và đáp ứng tốt chức năng thôi là chưa đủ, một công trình bền vững phải có nền móng được xây dựng bằng sự thấu hiểu và tôn trọng dành cho thiên nhiên.
Kênh đào Grande và cầu Rialto được UNESCO công nhận là Di sản thế giới năm 1987. Ảnh: Martin Falbisoner
Thực hiện: Thùy Như
Xem thêm:
Lệ Giang: Dấu ấn trên Con đường Trà – Ngựa
Tân Cương thành cổ: Di sản sống giữa hai châu lục
Tam Cốc – Bích Động: Vẻ đẹp sơn thủy và dấu ấn Phật giáo trên đất cố đô