Mỗi đêm ở miền Tây Mông Cổ là một trải nghiệm thanh âm khác biệt. Có đêm, giấc ngủ được vỗ về bởi tiếng sóng không ngừng nghỉ của hồ Tolbo, một âm thanh nguyên thủy và mênh mông như chính mặt hồ. Có đêm, tôi chìm vào giấc mơ giữa tiếng thông reo vi vút trên những sườn núi cao, một giai điệu của gió và ngàn cây. Đêm khác, không gian được sưởi ấm bởi tiếng củi thông nổ tí tách vui tai trong lò, một âm thanh của sự quần tụ và an toàn. Và có những đêm, tôi thức giấc bởi tiếng gặm cỏ rào rạo của đàn bò yak ngay bên ngoài lều, một âm thanh sống động của sự sống đang tiếp diễn.
Mùa thu Mông Cổ ở vùng phía Tây với những lều Ger của người Kazakh.
Ban ngày là tiếng đại bàng gọi bầy vang vọng giữa thinh không, là tiếng “be be” tha thiết của đàn cừu trong cuộc đại di cư mùa thu. Nhưng dù là âm thanh nào, chúng đều được bao bọc trong một bầu không khí yên bình đến lạ. Những “tiếng ồn trắng” (white noise) của tự nhiên ấy không gây phiền nhiễu, mà ngược lại, chúng như một dòng suối mát lành gột rửa tâm trí, đặc biệt với những ai mang trong mình tình yêu với thiên nhiên và đời sống hoang dã.
Cuộc sống ở vùng phía bắc với tuần lộc và lều đặc trưng giống loại của người thổ dân Da Đỏ châu Mỹ.
Nếu bạn cho mình một khoảnh khắc tĩnh tại, một mình, bạn sẽ nghe được đất trời đang tâm sự. Bạn sẽ được trải lòng mà không sợ phán xét, sẽ được lắng nghe câu chuyện của ngàn xưa vọng về, và qua đó, hiểu hơn về chính mình. Đó là lý do vì sao đôi khi, du hành một mình lại là một món quà. Không phải để cô độc, mà là để có thời gian thực sự ở bên cạnh bản thể của chính ta.
Bé trai Mông Cổ lùa đàn gia súc qua sông.
Vết xăm của gió và thời gian
Tôi có hai người anh rất quý. Một người từng một mình chinh phục cung đường hiểm trở đến EBC trên chiếc motor, trở về bình an. Vậy mà chỉ sau chuyến leo núi ở Ladakh cùng tôi, anh lặng lẽ từ bỏ thịt của những loài bốn chân có vú. Người còn lại, một tay lái cừ khôi dẫn đoàn ở Ladakh, sau chuyến leo núi Nepal cũng chọn cho mình con đường ăn chay.
Dường như năng lượng uy nghi và bí ẩn của rặng Himalayas, nơi con người đối diện với lằn ranh sinh tử, có một sức mạnh vô hình buộc ta phải nhìn lại những lựa chọn của mình. Tôi cứ trăn trở mãi, nếu Himalayas có sức mạnh xoay chuyển như thế, vậy Mông Cổ – vùng đất của thảo nguyên và bầu trời vĩnh hằng – sẽ để lại vết gì trong tâm hồn?
Gia đình ông cháu nằm nghỉ sau 1 ngày vất vả di cư.
Giữa cái mênh mông vô tận ấy, tôi được nhắc lại một sự thật giản đơn: mọi đường biên giới, quốc gia, lãnh thổ được kẻ vẽ trên bản đồ đều sinh ra từ lòng tham, từ cái tôi, từ việc không chấp nhận sự khác biệt. Thảo nguyên bao la này, dãy Altai hùng vĩ kia, vốn chẳng thuộc về riêng ai. Như vạn vật trên đời, chúng ta chỉ là những người tạm vay, rồi một ngày sẽ trả lại tất cả cho đất trời. Hình ảnh con dê già lê từng bước mỏi mệt, bị bỏ lại sau đàn, cứ ám ảnh tôi. Trong nó có lẽ chỉ là nỗi sợ và sự rã rời. Nhưng nếu là một con người, khoảnh khắc ấy hẳn là lúc ta nhìn lại cả một hành trình, để rồi học cách chấp nhận và buông bỏ, như câu thoại trong phim The Curious Case of Benjamin Button: “Khi mọi thứ đi đến hồi kết, bạn phải học cách buông bỏ.”
Ngôi nhà trên chiếc xe.
Tìm kiếm một nền văn minh khác
Người ta thường ấn tượng Mông Cổ là một nơi chưa “văn minh”. Tôi không muốn bàn về định nghĩa của từ ấy. Tôi chỉ thấy họ sở hữu những thứ mà thế giới hiện đại đang dần đánh mất: không khí sạch, thực phẩm sạch, và nguồn nước sạch. Tôi thấy những đứa trẻ lớn lên trong tiếng cười đùa bên cha mẹ, chứ không phải cắm mặt vào màn hình vô cảm. Chúng được dạy về cuộc sống, về sự quan tâm, về trách nhiệm. Nếu đó không phải là văn minh, thì có lẽ định nghĩa của chúng ta về sự tiến bộ cần được xem xét lại. Suy cho cùng, những nhu cầu căn bản nhất để tồn tại hạnh phúc – ăn, ngủ, hít thở, và kết nối – lại đang trở thành thứ xa xỉ.
Gia đình Bakha dọn dẹp lều trại, cậu con trai háo hức phụ cha.
Nấu ăn tại nơi nghỉ tạm trên đường di cư.
Để yêu một vùng đất cũng như yêu một con người. Vẻ đẹp bề ngoài chỉ là cánh cửa đầu tiên. Tình yêu thật sự nảy sinh khi bạn cảm nhận được cả những tổn thương, những khắc nghiệt, những góc tối khó gần của nơi đó. Hành trình của tôi không tìm kiếm những bức ảnh check-in với đại bàng hay tuần lộc được cho thuê. Chúng tôi tìm đến cái thô ráp, cái nguyên bản của Mông Cổ. Chúng tôi tìm đến những gia đình du mục thực thụ.
Chuyện kể từ rừng taiga: Thế hệ cuối cùng?
Hành trình đưa chúng tôi về tận cùng phương Bắc, nơi rừng Taiga lá kim gặp gỡ thảo nguyên, quê hương của người Dukha và đàn tuần lộc. Vượt hàng ngàn cây số đường trường và đường đất, chúng tôi được chào đón bởi Makhsar và gia đình ông. Hình ảnh họ mặc áo Deel truyền thống, ung dung cưỡi trên lưng tuần lộc với những cặp gạc sừng sững như những vị thần rừng, là một tuyệt tác của đời sống.
Gia đình của Max với 3 thế hệ chăn tuần lộc.
Ở đây, chúng tôi đã sống, đã chứng kiến. Chứng kiến những thiếu niên như Sugara sớm gánh vác trách nhiệm với đàn tuần lộc – linh hồn của bộ tộc. Chứng kiến sự bình thản đáng kinh ngạc của gia đình khi mười con tuần lộc đi lạc, bởi lối sống du mục đã dạy họ bài học vĩ đại về sự thuận theo tự nhiên.
Nhưng cuộc sống nơi đây không chỉ có sự bình yên. Nó là một cuộc giằng co thầm lặng. Chính sách của chính phủ, trường học bắt buộc, và sự xâm nhập của du lịch cùng công nghệ đang đặt tương lai của họ vào một dấu hỏi lớn. Makhsar là người Dukha thuần chủng, nhưng vợ ông là người Mông Cổ, và các con ông không nói tiếng mẹ đẻ. Ngôn ngữ của ông đang cô đơn trong chính ngôi nhà của mình. Dẫu vậy, ông vẫn cười và tin rằng: “Trái đất sẽ lạnh lại, cây non rồi sẽ lớn thành rừng.” Ông tin vào sự trường tồn, như một dòng suối dù đông về đóng băng, xuân đến sẽ lại róc rách chảy.
Cuộc sống của người dân phía Bắc Mông Cổ gắn liền với tuần lộc.
Anh con trai lớn Sumya đã chọn quay về Taiga sau khi tốt nghiệp, tiếp nối con đường của cha. Nhưng cậu em út Sugara thì vẫn đứng giữa ngã ba đường: ở lại với truyền thống hay ra đi với thế giới hiện đại? Câu hỏi liệu đây có phải là thế hệ du mục chăn tuần lộc cuối cùng của rừng Taiga hay không, vẫn lơ lửng, không lời đáp, nằm lặng yên giữa núi rừng bao la.
Tuần lộc di chuyển trong rừng rất tốt, nhanh và an toàn hơn đi ngựa.
Nghệ thuật sống tối giản nguyên thủy
Cách sống của người du mục là một bài học tuyệt vời về chủ nghĩa tối giản, không phải như một trào lưu thẩm mỹ, mà là một sự thông tuệ được đúc kết từ thực tế sinh tồn. Họ không tích trữ, chỉ mang theo những gì cần thiết. Họ di chuyển theo mùa, sống hòa hợp và nương tựa vào thiên nhiên, chứ không mang tâm thế chinh phục.
Nhưng lối sống đẹp đẽ ấy đang vô cùng mong manh. Biến đổi khí hậu, sa mạc hóa, và những mùa đông khắc nghiệt đang đẩy thế hệ trẻ rời bỏ thảo nguyên, tìm về những khu lều tạm bợ ở thủ đô, đối mặt với một tương lai bất định. Tôi không nghĩ mình có thể thay đổi được guồng quay đó. Nhưng nếu không thể xoay chuyển, ít nhất tôi muốn được nhìn thấy, được trải nghiệm, và được chia sẻ những gì còn sót lại của một nếp sống tự do, khoáng đạt và mãnh liệt ấy.
Chuyến xe du mục đến bãi chăn thả mới.
Vậy Mông Cổ đã để lại vết gì trong tâm hồn tôi? Đó không phải là một vết sẹo, mà là một vết xăm của gió và thời gian. Là âm thanh của sự tĩnh lặng. Là sự thấu cảm về lẽ vô thường của sở hữu. Là sự kính trọng dành cho những con người kiên cường sống một cuộc đời hòa hợp với đất trời. Và trên hết, đó là lời nhắc nhở rằng, giữa một thế giới đang quay cuồng, vẫn còn đó một cách sống khác, một định nghĩa khác về sự giàu có và văn minh, nằm sâu trong những thảo nguyên bát ngát dưới bầu trời vĩnh hằng.
Bài và ảnh: Hoàng Lê Giang
Xem thêm
Tây Tạng: Hành trình giữa linh thiêng và biến đổi