Trước khi trở thành những món trang sức xa xỉ, được định giá bằng carat và độ lấp lánh, đá quý từng là chất liệu màu của những bức tranh đầu tiên của nhân loại. Từ những hang động tiền sử cho đến các bức bích họa đền đài, trong nhiều thế kỷ, con người đã nghiền nát những thành tố tự nhiên như đá và đất thành bột màu bằng cối và chày để làm chất liệu ghi lại thế giới và cảm xúc trên những bức tranh.
Các sắc tố được sử dụng trong giai đoạn nghệ thuật sơ khởi: xương (màu đen), chu sa (đỏ cam), hematit (đỏ rực), malachite (màu lục), lapis lazuli (xanh lam đậm) và azurite (màu lam nhạt – thường làm nền cho lapis lazuli trong tranh đá). Ảnh: Robert Weldon
Từ tự nhiên đến nhân tạo – Cuộc cách mạng của sắc tố đá quý trên tranh
Từ thế kỷ 19, con người dần học được cách thay thế thiên nhiên bằng khoa học. Những sắc tố tổng hợp ra đời với giá rẻ hơn, ổn định hơn, dễ sản xuất hơn. Ultramarine – thứ màu lam từng đắt hơn vàng, giờ có thể được tạo ra trong phòng thí nghiệm, hay màu đỏ rực chu sa độc hại được tái sinh thành Cadmium an toàn.
Bức tranh Head of a Young Woman (La Scapigliata) – một trong những bản vẽ phác thảo bằng đất son đỏ đẹp nhất còn lại. Ảnh: Sưu tầm
Thế nhưng, trong mắt người nghệ sĩ, màu tổng hợp dù tiện lợi đến đâu vẫn mang một khoảng trống vô hình, bởi sắc tố tự nhiên không chỉ là màu sắc mà là linh hồn của trái đất. Một hạt màu từ đá quý là kết tinh của hàng triệu năm biến động địa chất. Khi ánh sáng đi qua nó, khúc xạ, phản chiếu, tạo ra thứ chiều sâu mà không một sắc tố nhân tạo nào có thể tái hiện hoàn toàn. Chính sự không hoàn hảo do hạt thô, ánh lẫn, tạp chất lại khiến sắc màu sống động như đang thở.
Bức tranh The Lamentation (The Mourning of Christ) của Giotto di Bondone có vùng áo choàng xanh lục và cỏ nền được xác định chứa sắc tố đá quý malachite tự nhiên, trộn cùng keo động vật. Ảnh: Scrovegni Chapel
Sắc tố tự nhiên và tổng hợp, một bên là quà tặng của đất trời, một bên là sản phẩm của trí tuệ con người. Màu tự nhiên thường không đồng nhất: cùng một viên malachite nhưng sắc xanh có thể đậm nhạt tùy nơi khai thác; mỗi mỏ lapis lazuli lại mang ánh lam riêng, có nơi pha ánh vàng của pyrite, có nơi lại ngả tím. Màu tổng hợp thì khác – chuẩn xác, trơn tru, dễ kiểm soát nhưng tước bỏ đi hết những bất ngờ.
Bức tranh The Arnolfini Portrait của Jan van Eyck, thông qua phân tích XRF cho thấy váy xanh của cô dâu được vẽ bằng màu đá quý azurite tinh khiết, phủ lớp sơn dầu. Ảnh: Sưu tầm
Chính sự không chuẩn xác của tự nhiên mới là điều khiến nghệ thuật đích thực say mê. Trong những lớp màu được tạo thành từ đá quý, ánh sáng không nằm yên, nó dao động, rung rinh, tạo nên độ sâu thị giác, khiến bức tranh như có linh hồn. Bởi vậy, dù công nghiệp tạo màu đã tiến xa, bột màu từ khoáng vật vẫn được truy lùng và cất giữ như báu vật.
Vật liệu đá quý và các sắc tố tương ứng. Ảnh: Nathan Renfro
Ta nhìn thấy gì qua những sắc tố?
Ngày nay, việc nghiên cứu những sắc tố cổ không chỉ đơn thuần để tái hiện bảng màu nghệ thuật sơ khởi. Đó là hành trình khám phá sự song hành của khoa học, nghệ thuật và nhân chủng học.
Trong khoa học, mỗi hạt màu là một mẫu vật địa chất thu nhỏ. Các nhà nghiên cứu dùng kính hiển vi điện tử hay những kỹ thuật tinh vi như phân tích quang phổ Raman – soi ánh sáng laser vào sắc tố để phân tích cấu trúc của từng hạt màu, huỳnh quang tia X (XRF) để nhận diện chính xác các nguyên tố tạo nên sắc tố đó. Nhờ vậy, họ có thể lần ngược về nguồn gốc của khoáng vật, hiểu cách chúng tương tác với ánh sáng, hiểu vì sao một số màu giữ được vẻ tươi mới qua hàng nghìn năm trong khi số khác lại phai đi chỉ trong vài thế kỷ. Mỗi phát hiện mới không chỉ giúp bảo tồn tranh cổ, mà còn mở ra hiểu biết về cấu trúc tự nhiên của vật chất và môi trường cổ đại.
Phân tích quang phổ Raman được tiến hành trên di tích Scuola di Atene (Trường học Athens) của Raphael. Ảnh: Renishaw plc
Với nghệ thuật, sắc tố là dấu vết của tư duy thẩm mỹ qua từng thời kỳ. Từ cách người Ai Cập phối xanh malachite với vàng, đến việc các họa sĩ Phục hưng dành riêng màu xanh ultramarine cho áo Đức Mẹ, mỗi lựa chọn màu sắc là một quyết định mang ý nghĩa tôn giáo, xã hội và biểu tượng. Việc truy nguyên sắc tố giúp ta hình dung cách các nền văn hóa cảm nhận thế giới: họ chọn màu gì để nói về sự thiêng liêng, về cái đẹp và về nỗi sợ hãi?
Xét dưới góc độ nhân chủng học, sắc tố tự nhiên có thể tái hiện nên bản đồ lịch sử sâu thẳm nhất của nhân loại. Từ khoảnh khắc đầu tiên con người biết lấy đất sét đỏ bôi lên da hay dùng than vẽ lên vách đá, họ đã vượt ra khỏi thế giới bản năng để bước vào thế giới của biểu tượng và ý niệm. Đó không chỉ là dấu vết vật lý của một nền văn minh mà còn là sự khai sinh của tư duy nghệ thuật, của khả năng trừu tượng hóa và giao tiếp bằng hình ảnh.
Khi các nhà khảo cổ tìm thấy trong một bức bích họa Ý thế kỷ 15 vẽ bằng sắc lam ultramarine có nguồn gốc từ đá quý lapis lazuli từ Afghanistan, họ nhận ra rằng đã có một con đường thương mại xuyên lục địa nối liền hai nền văn minh – Con đường tơ lụa, phản ánh một mạng lưới tri thức và khát vọng học tập vượt biên giới. Mỗi viên đá, khi được nghiền thành bột màu, đã rời khỏi cội nguồn địa lý của nó để hòa mình vào văn hóa khác, tôn giáo và giấc mơ khác.
Trong bức tranh The Last Judgment của Giotto di Bondone, cả bầu trời xanh và áo Đức Mẹ đều dùng sắc tố ultramarine từ đá quý lapis lazuli.
Những sắc tố đầu tiên, dù đơn sơ từ đất hay khoáng chất, chính là chứng nhân cho sự thức tỉnh của ý thức thẩm mỹ. Con người bắt đầu nhận thức, diễn giải và làm chủ thế giới xung quanh thông qua cái đẹp. Mỗi hạt màu vì thế không chỉ ghi lại lịch sử của thương mại hay tôn giáo, mà còn phản chiếu lịch sử tiến hóa của tâm trí con người – cách chúng ta học nhìn, học tưởng tượng, học kể chuyện bằng hình.
Những sắc tố vẽ nên lịch sử
1. Hematit: Sắc đỏ của đất, máu và trí tuệ loài người
Trong thế giới khoáng vật, hematit (Fe₂O₃) là một trong những viên đá vừa mang vẻ đẹp huyền bí, vừa chứa đựng lịch sử cổ xưa nhất của sắc màu. Khi ở dạng tinh thể, hematit có màu ánh kim xám thẫm – lạnh lùng và kín đáo. Nhưng khi được nghiền nhỏ thành bột, nó bừng sáng thành sắc đỏ của đất son, như máu chảy ra từ lòng đá. Chính sự lưỡng tính ấy – vừa tăm tối vừa rực rỡ, đã khiến hematit trở thành màu của sự sống và cái chết trong lễ nghi và sáng tạo.
Hematit là khoáng vật có ánh kim tự nhiên. Do đó, nó từng được ưa chuộng ở dạng đá quý trong thời kỳ Victoria, đặc biệt trong trang sức tang lễ, nơi sắc ánh xám tượng trưng cho nỗi tiếc thương trang trọng. Nhưng trong lĩnh vực nghệ thuật, hematit lại đóng vai trò là chất màu nguyên thủy nhất, được con người dùng từ thuở chưa có chữ viết, chưa có ngôn ngữ.
Tinh thể hematit đỏ trong thạch anh. Ảnh: Nathan Renfro
Khi được nghiền thành bột, hematit tạo nên đất son đỏ (red ochre) – sắc tố khởi đầu cho hội họa. Những mảng đỏ đất son được tìm thấy trong hầu hết các hang động có dấu vết của con người cổ đại: từ Lascaux ở Pháp với đàn bò rừng và ngựa tung vó đến Cueva de las Manos ở Argentina, nơi hàng trăm bàn tay in son đỏ trải dài trên vách đá như lời khẳng định về sự tồn tại của ý thức, đánh dấu khoảnh khắc loài người biết tách mình ra khỏi tự nhiên để chiêm nghiệm sự tồn tại của mình.
Bức tranh Hall of the Bulls trong hang Lascaux là một trong những tranh hang động đầu tiên được vẽ bằng đất son. Ảnh: JoJan
Các nhà khảo cổ và nhân chủng học xem việc sử dụng đất son đỏ là bước ngoặt lớn trong tiến hóa trí tuệ. Việc lựa chọn, nghiền, trộn và bảo quản sắc tố đòi hỏi tư duy trừu tượng và khả năng lập kế hoạch dài hạn – những năng lực vốn được xem là đặc quyền của con người hiện đại. Chẳng hạn tại hang Blombos ở Nam Phi, người ta phát hiện ra “bộ dụng cụ chế tác nghệ thuật” hơn 100.000 năm tuổi, gồm vỏ bào ngư chứa đất son, đá cuội, xương hải cẩu và công cụ đá. Theo các nhà nghiên cứu Henshilwood và van Niekerk (2012), đây là minh chứng cho sự ra đời của tư duy khoa học và công cụ thực hành nghệ thuật nguyên thủy.
Lối vào Cueva de las Manos cho thấy những hình vẽ tay bằng đất son đỏ do các thành viên bộ lạc Argentina cổ đại tạo ra. Ảnh: Pablo A. Gimenez
Điều đáng kinh ngạc là hematit không chỉ gắn liền với Homo sapiens – người hiện đại. Các phát hiện tại ba hang động ở Tây Ban Nha – nơi có những bức vẽ bằng đất đỏ niên đại hơn 64.000 năm, cho thấy tác giả của chúng là người Neanderthal, chứ không phải người hiện đại. Điều này lật đổ định kiến lâu nay rằng Neanderthal là giống người kém cỏi về trí tuệ. Ảnh: National Geographic
Trải qua hàng thiên niên kỷ, đất son đỏ vẫn theo chân con người trên hành trình sáng tạo. Leonardo da Vinci từng thể hiện sự say mê dành cho đất son đỏ trong những bản phác thảo của ông bằng cách dùng màu đỏ ấy để tạo hình và vẽ tiếp những đường nét còn dang dở. Sự say mê này được kế tục trong nhiều thế kỷ tiếp theo bởi Michelangelo, Paul Gauguin, Picasso và Rothko.
Giữa thời đại công nghiệp hóa màu sắc, nơi hầu hết các sắc tố tự nhiên bị thay thế bởi phiên bản tổng hợp, đất son đỏ là ngoại lệ hiếm hoi. Nó vẫn được sản xuất chủ yếu từ hematit hoặc goethit nung, bởi nguồn cung phong phú, giá rẻ và độ bền tuyệt vời. Ảnh: Sưu tầm
Bản sao của bức tranh The Holy Family of Francis I (1518) được in mezzotint màu đỏ thẫm (phấn màu pha đất son) vào đầu thế kỷ 18. Ảnh: Sưu tầm
2. Azurite & Malachite: Sắc lam lục của bầu trời và sự sống
Nếu hematit là sắc đỏ của máu và đất, thì azurite và malachite là những sắc màu của trời và cây. Hai khoáng vật này cùng được sinh ra từ những mạch quặng đồng phong hóa, cùng sở hữu cấu trúc tinh thể đơn nghiêng và độ cứng mong manh chỉ 3,5-4 trên thang Mohs.
Trong thời cổ đại, malachite (Cu₂(CO₃)(OH)₂) được xem là sắc xanh lá đầu tiên của nhân loại. Từ Ai Cập, những hạt malachite được nghiền mịn đã trở thành thuốc vẽ và phấn mắt, lưu giữ trong những chiếc lọ mỹ phẩm từ thời tiền triều đại (6000-3100 TCN). Cùng lúc ấy, ở một góc khác của thế giới – Çatalhöyük (nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ), người ta tìm thấy azurite tinh khiết được chôn theo phụ nữ và trẻ nhỏ từ năm 6700 TCN, có lẽ cũng dùng để tô điểm cơ thể hoặc thực hiện nghi lễ mai táng.
Không lâu sau, những sắc tố xanh vượt khỏi giới hạn của nghi lễ để bước vào nghệ thuật tạo hình. Cả azurite và malachite được nghiền và trộn với nhựa hoặc keo để tạo nên sơn khoáng cổ dùng cho việc chế tác đồ trang trí bằng đá xà phòng, chạm khắc và những bức tranh đá, bích họa của Ai Cập, Lưỡng Hà, Ba Tư.
Bức tranh The Martyrdom of Saint Lawrence của Pacino di Bonaguida từ Laudario of Sant’Agnese, khoảng năm 1340 có sự xuất hiện của sắc tố đá quý azurite. Ảnh: Sưu tầm
Đến Trung Cổ và Phục Hưng châu Âu, azurite bước lên đỉnh cao của vinh quang mỹ thuật. Từ thế kỷ XIII đến XVI, nó là sắc xanh quan trọng nhất của châu Âu, xuất hiện trong hầu hết các bản thảo minh họa và tranh thánh. Các họa sĩ Ý và Hà Lan thường dùng nó làm lớp nền cho ultramarine – sắc lam mài từ đá quý lapis lazuli, bởi khi chồng lên nhau, hai màu này tạo nên chiều sâu huyền diệu. Màu sắc trên những tấm áo choàng của Đức Mẹ, những mái vòm thiên quốc, đều bắt đầu từ lớp nền azurite.
Tại châu Á, azurite và malachite cũng có hành trình riêng không kém phần rực rỡ. Ở Nhật Bản, từ thế kỷ XVI đến XIX, chúng là thành phần thiết yếu trong tranh Ukiyo-e và tranh cuộn truyền thống. Ở Trung Quốc, sắc tố đá quý malachite và azurite hiện diện qua hàng nghìn năm trong các bức tường sơn son thếp vàng, trong phù điêu đền miếu và tranh cung đình, trở thành sắc màu gắn liền với quyền quý và sự trường tồn. Đặc biệt, từ khoảng thế kỷ XI, người Trung Hoa còn sử dụng malachite để mô phỏng lớp gỉ xanh trên đồ đồng cổ – một phát minh thẩm mỹ độc đáo. Ngày nay, khi những chiếc bình và tượng đồng thời Tống, Minh, Thanh được phục chế, nghệ nhân thường sơn phủ một lớp sắc tố malachite để tái tạo vẻ xanh cổ xưa của kim loại đã qua thời gian, biến gỉ sét thành dấu ấn đặc trưng của cổ vật.
Bức bình phong Irises at Yatsuhashi (Eight Bridges) của Ogata Kõrin, từ đầu thế kỷ 18 nổi tiếng vì có màu xanh lá cây từ đá malachite và xanh lam azurite đậm trên giấy dát vàng. Ảnh Metropolitan Museum of Art.
Pierre-Auguste Renoir đã mang hai sắc tố tự nhiên này trở lại trong bức tranh Chrysanthemums – một kiệt tác thuộc trường phái Ấn tượng với những mảng xanh non mềm mại và ánh sáng trong trẻo đến từ đá quý malachite. Ảnh: the Art Institute of Chicago
Dù sắc sảo và rực rỡ, azurite và malachite mang một nhược điểm chí mạng: sắc độ của chúng phụ thuộc lớn vào kích thước hạt. Khi nghiền quá mịn, màu lam lục trở nên nhạt, đục như sữa; khi giữ hạt thô, màu đậm và sáng hơn nhưng lại khó pha và khó phủ nhiều lớp. Chính sự khó kiểm soát ấy khiến chúng dần bị thay thế vào thế kỷ XIX bởi xanh Phổ (Prussian Blue) – loại màu tổng hợp có độ ổn định cao hơn.
Vì những nhược điểm như: sắc độ không đồng đều, đắt đỏ… Màu tranh làm từ đá quý malachite và azurite dần bị thay thế bởi màu đồng tổng hợp như verdigris và đồng resin. Ảnh: Nathan Renfro
3. Lapis lazuli: Sắc xanh thiêng liêng
Trong lịch sử sắc tố, lapis lazuli chiếm một vị trí vô cùng đặc biệt – không chỉ là khoáng vật, mà là biểu tượng của sự thiêng liêng, quyền lực và khát vọng thẩm mỹ vĩnh cửu. Từ thời tiền sử, lapis lazuli đã được khai thác tại Sar-e-Sang ở dãy núi Badakhshan, đông bắc Afghanistan – cái nôi cổ xưa và duy nhất của loại đá huyền thoại này. Bằng chứng là có rất nhiều món đồ trang sức bằng đá lapis được tìm thấy trong các ngôi mộ Mehrgarh có niên đại hơn 7000 năm TCN. Từ đây, viên đá mang sắc trời được vận chuyển qua những con đường thương mại tới Lưỡng Hà, Ai Cập và sau này là châu Âu, trở thành một trong những vật liệu quý giá nhất của thế giới cổ đại.
Trái: Mỏ khai thác đá lapis lazuli Sar-e-Sang ở Afghanistan. Phải: Các mạch đá lapis lazuli xanh nổi bật trên nền đá cacbonat. Ảnh: Gary Bowersox
Những mảnh khảm lapis lazuli xanh biếc điểm xuyết cùng vàng, ngọc lam và mã não trên mặt nạ tang lễ của pharaoh Tutankhamun là một trong những cổ vật quý giá nhất. Ảnh: Roland Unger
Không chỉ dừng lại ở trang sức, khi được nghiền và tinh chế công phu, đá lapis lazuli tạo ra sắc tố ultramarine – màu xanh lam đậm nhất, tinh khiết nhất mà con người từng biết đến. Trong thời kỳ Phục Hưng, nó được xem là “màu của Thiên Chúa” và chỉ được dùng để sơn màu áo choàng của Đức Mẹ Maria hay vẽ những bức tranh có chủ đề tôn giáo tối cao. Họa sĩ người Ý Cennino Cennini đã viết trong The Craftsman’s Handbook (tạm dịch: Sổ tay người thợ thủ công) 1437: “Xanh lam đậm ultramarine là màu sắc hoàn hảo nhất, vượt lên trên tất cả các màu khác; không gì có thể làm giảm đi vẻ huy hoàng vốn có của nó.”
Để tạo ra ultramarine, người thợ phải nghiền những viên lapis chất lượng cao, trộn với sáp và kiềm, rồi nhào nặn, rửa và tách trong nhiều ngày, thậm chí nhiều tháng. Khi dung dịch lắng lại, lớp bột xanh mịn nhất mới được chiết ra gọi là “ultramarine – màu vượt đại dương”, ám chỉ nguồn gốc xa xôi của nó từ miền Đông huyền bí. Chính quy trình tỉ mỉ ấy đã khiến giá của ultramarine đắt ngang, thậm chí vượt xa giá vàng, biến nó thành biểu tượng của sự xa hoa và lòng sùng kính.
Tấm vải xanh quanh cánh tay Đức Mẹ Đồng Trinh trong bức tranh The Virgin in Prayer của Giovanni Battista Salvi da Sassoferrato là ví dụ sống động nhất về màu xanh lam đá quý lapis lazuli trong tranh nghệ thuật cổ điển. Ảnh: the National Gallery, London
Từ thế kỷ XIV đến XVI, sắc xanh này bao phủ các bản thảo minh họa, những bức bích họa và tranh sơn dầu châu Âu. Nó tô điểm cho bầu trời trong tranh Titian, phản chiếu ánh sáng thần thánh trên lớp áo của Đức Mẹ trong tranh Giotto hay Fra Angelico, tạo nên bầu không khí siêu nghiệm đặc trưng của hội họa tôn giáo phương Tây.
Bản thảo tranh minh họa trích từ Book of Hours của Georges Trubert (1480-1490) có sự xuất hiện của màu lam đậm chiết xuất từ đá lapis lazuli. Ảnh: Sưu tầm
Bức tranh Girl with a Pearl Earring (khoảng năm 1665) là bức tranh nổi tiếng nhất của Johannes Vermeer, khắc họa một cô gái đội khăn xếp màu xanh lam đậm và đeo một chiếc hoa tai ngọc trai cực lớn. Các sắc tố tự nhiên được sử dụng trong bức tranh này bao gồm: chu sa (môi), lapis Lazuli (khăn xếp) và đen xương (nền và bóng của khăn xếp). Ảnh: the Mauritshuis, The Hague
Tuy nhiên, cùng với thời gian, sự kỳ diệu ấy cũng phai nhạt. Năm 1824, Jean-Baptiste Guimet tổng hợp thành công sắc tố “xanh biếc Pháp” (French Ultramarine), một phiên bản nhân tạo rẻ tiền và dễ sản xuất hơn ultramarine tự nhiên, thời đại của đá lapis lazuli trên tranh dần khép lại. Dẫu vậy, giá trị biểu tượng của màu xanh từ đá quý vẫn không bao giờ mất đi bởi nó minh chứng cho năng lực sáng tạo, tinh thần tôn giáo và khát vọng vươn tới cái đẹp tuyệt đối của nhân loại.
Cuộc gặp gỡ giữa các nhân vật thần thoại Hy Lạp được khắc họa trong bức tranh Bacchus and Ariadne (1523, sơn dầu trên vải) của Titian với phần áo choàng xanh biếc của Ariadne (ngoài cùng bên trái), bầu trời và phong cảnh phía xa được tô bằng màu vẽ làm từ đá azurite. Đá malachite được sử dụng trong tán lá xanh bên phải Bacchus. Ảnh: the National Gallery, London
4. Chu sa: Sắc đỏ rực rỡ và ám ảnh
Chu sa (HgS), hay còn gọi là cinnabar, là khoáng chất sulfua của thủy ngân – một trong những chất tạo màu tự nhiên rực rỡ và ám ảnh nhất trong lịch sử nghệ thuật. Với sắc đỏ pha cam cháy rực, chu sa từng được xem là “màu của quyền lực và linh hồn”, xuất hiện ở khắp nơi trong lịch sử loài người: từ những ngôi mộ cổ Trung Hoa đến những bức tường La Mã, từ các bản thảo tôn giáo châu Âu đến sơn mài phương Đông.
Dù không phải là một loại đá quý để làm trang sức, chu sa lại đóng vai trò khoáng vật quý theo nguồn gốc địa chất do được hình thành trong các mạch nhiệt dịch sâu dưới lòng đất – nơi dung dịch thủy ngân và lưu huỳnh gặp nhau và kết tinh thành sắc đỏ lửa. Ảnh: JJ Harrison
Với độ hiếm trong lớp vỏ Trái Đất, những mỏ chu sa lớn chỉ xuất hiện rải rác ở Tây Ban Nha, Trung Đông và Trung Quốc. Từ thời tiền sử, con người đã biết nghiền khoáng vật này để tạo nên màu đỏ son. Tại Çatalhöyük, Thổ Nhĩ Kỳ, khu định cư được xem là một trong những cái nôi sớm nhất của văn minh nhân loại (7100-5700 TCN), người ta phát hiện bột chu sa được rắc trong các mộ chôn và trên tường nhà, như thể để đánh dấu ranh giới giữa sự sống và cái chết. Ở phương Đông, đặc biệt là Trung Hoa cổ đại, chu sa mang biểu tượng của sự bất tử và quyền năng biến hóa. Dưới thời Thương – Chu, người ta rắc chu sa lên tro cốt trong tang lễ để “giữ linh khí” và các đạo sĩ thời Hán thường dùng nó trong thuật luyện đan bởi họ tin rằng hợp chất thủy ngân đỏ này là tinh túy của đất và lửa, có thể biến kim loại thường thành vàng. Trong y học cổ truyền, bột chu sa được kê cho nhiều bệnh, từ loét da đến mất ngủ, mãi cho đến khi người ta nhận ra độc tính của nó thì chu sa mới được sử dụng một cách thận trọng hơn. Những ứng dụng ấy phản ánh cách con người cổ đại nhìn màu sắc như linh hồn của vật chất. Chu sa vì thế không chỉ là chất màu, mà còn là biểu tượng cho tôn giáo, triết học và y thuật.
Trong nghệ thuật, chu sa chính là linh hồn của sơn mài đỏ Trung Hoa – một trong những kỹ nghệ cổ xưa nhất, có niên đại hơn 7000 năm. Hàng trăm lớp sơn nhựa cây được trộn chu sa nghiền mịn, rồi phơi khô, khắc chạm tinh vi thành các họa tiết sóng nước, mây trời, đất liền. “Sơn chu sa” cũng trở thành biểu tượng của sự cao quý và tinh tế, là sắc màu của triều đình, cung điện, và tín ngưỡng.
Ngoài sơn mài đỏ, chu sa còn được dùng để tô tượng Phật, viết bùa chú hay trang trí đồ thờ đỏ son bởi niềm tin về sự xua đuổi tà ma. Ảnh: the Art Institute of Chicago
Ở phương Tây, chu sa cũng phát triển theo một tiến trình tương tự. Trong bối cảnh hội họa, người La Mã tôn thờ màu đỏ chu sa, dùng nó trong các bức tranh tường Pompeii. Tuy nhiên, họ sớm nhận ra đặc tính khó kiểm soát của sắc tố này: sau khi tiếp xúc với ánh sáng, sắc đỏ dần ngả sang đen, như một nghịch lý của vẻ đẹp dễ tàn phai. Từ đó, Vitruvius và Pliny the Elder – hai học giả La Mã, khuyên họa sĩ nên phủ thêm dầu hoặc sáp để bảo vệ sắc đỏ chu sa khỏi biến đổi. Mãi đến khi các nghiên cứu hiện đại ra đời, người ta mới hiểu hiện tượng ấy xuất phát từ sự biến đổi quang hoá khi chu sa tiếp xúc với halogen hoặc chứa tạp chất clo.
Bức bích họa La Mã khắc họa một nữ hoàng hoặc công chúa Macedonia (đang ngồi) và chơi đàn kithara mạ vàng bên cạnh con gái hoặc em gái với phần nền được trang trí bằng rất nhiều sắc tố chu sa đắt tiền. Ảnh: the Metropolitan Museum of Art
Từ thế kỷ XIV trở đi, đỏ chu sa trở thành màu sắc chủ đạo trong các bản thảo minh họa châu Âu, được dùng để viết tiêu đề và tô những chi tiết có liên quan đến tôn giáo. Nó xuất hiện trong các tác phẩm của Titian, Vermeer, Degas và hàng trăm danh họa khác, trước khi bị thay thế bởi sắc đỏ cadmium bền màu hơn vào thế kỷ XIX. Thế nhưng, dù kỹ thuật hóa học hiện đại có tái tạo được hàng nghìn gam màu mới, đỏ chu sa vẫn mang trong mình một giá trị khó thay thế: đó là một sắc màu có linh hồn, được sinh ra từ lòng đất, thấm qua niềm tin và nỗi ám ảnh của con người về sự bất tử.
Combing the Hair (La Coiffure) của Edgar Degas (1896, sơn dầu trên vải) là một tác phẩm gần như đơn sắc tôn vinh màu đỏ. Trong đó, các sắc tố tự nhiên được sử dụng là: vermilion – một dạng màu đỏ an toàn hơn được biến tấu từ chu sa, đỏ đất son – hematit và đỏ chì. Ảnh: the National Gallery, London
Từ hematit, azurite, malachite, ultramarine cho đến chu sa, những sắc tố được sinh ra từ lòng đất không chỉ làm nên lịch sử hội họa mà còn phản chiếu cách con người hiểu, tôn thờ và tái tạo tự nhiên. Nhiều sắc tố cổ đại sống một đời kép – vừa là khoáng vật quý như đá trang sức, vừa là nền tảng cho những tác phẩm nghệ thuật trường tồn. Trong khi vẻ đẹp của đá quý được thể hiện qua độ trong, ánh lửa và sự hiếm có thì các sắc tố khoáng chất lại mang vẻ đẹp thầm lặng hơn. Người thưởng tranh ít khi nhận ra rằng từ những bức bích họa đầu tiên của nhân loại cho đến các kiệt tác Phục hưng, màu sắc khiến cả thế giới say mê đều bắt nguồn từ những viên đá quý.
Không thể phủ nhận, sự phong phú của các loại đá và quặng trên Trái Đất đã định hình lịch sử phát triển của nghệ thuật: mỗi khám phá khoáng học lại mở ra một phổ màu mới và mỗi thế hệ nghệ sĩ lại tìm thấy trong đó một ngôn ngữ để diễn đạt thế giới nội tâm. Bởi nghệ thuật, xét đến cùng, không nằm ngoài tự nhiên. Nó là phản ứng tâm lý của con người trước vật chất. Khi hiểu được rằng những màu sắc trong các bức tranh sơ khởi đều bắt nguồn từ đá, ta nhận ra: trong mỗi một lĩnh vực, đâu đó vẫn còn vang vọng tiếng nói của Trái Đất.
Thực hiện: Thùy Như
Xem thêm:
Tranh tường – Linh hồn nghệ thuật sống động của không gian hiện đại
Những bức tranh sơn dầu nổi tiếng của mỹ thuật Việt Nam
Tranh trúc chỉ: Nét đẹp truyền thống trong ngôi nhà Việt hiện đại