Trong hệ thống kiến trúc tôn giáo của Đông Nam Á, Thánh địa Mỹ Sơn giữ vai trò vô cùng đặc biệt, thể hiện mức độ hoàn thiện về tư duy hình khối, cấu trúc và biểu tượng của ngôn ngữ kiến trúc Chăm Pa. Các tháp gạch tại đây không chỉ phản ánh chức năng tôn giáo của một trung tâm Ấn Độ giáo cổ, mà còn cho thấy cách hệ thống tổ chức không gian và kỹ thuật xây dựng mang bản sắc riêng, khác biệt rõ rệt với các truyền thống kiến trúc lân cận.
Từ góc độ kiến trúc, Mỹ Sơn cung cấp một nguồn tư liệu quan trọng về phương pháp xử lý vật liệu của người Chăm, đặc biệt là kỹ thuật chế tác và liên kết gạch mà đến nay vẫn là chủ đề gây tranh luận trong nhiều nghiên cứu chuyên ngành. Bên cạnh đó, các công trình trong quần thể thể hiện một sự thống nhất đáng chú ý về tỷ lệ, nhịp điệu khối và nguyên tắc phân cấp không gian, phản ánh tư tưởng vũ trụ học Hindu đã được bản địa hóa theo cách của người Chăm Pa.

Năm 1999, Thánh địa Mỹ Sơn được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới tân thời, sau khi làm trung tâm tôn giáo và chính trị lớn của Vương quốc Champa từ thế kỷ thứ IV đến thế kỷ XIV. Ảnh: Lê Hiếu và Mạnh Thắng
Bối cảnh lịch sử – văn hóa và tư tưởng kiến trúc Chăm Pa
Vương quốc Chăm Pa và ảnh hưởng của Ấn Độ giáo lên kiến trúc tôn giáo
Vương quốc Chăm Pa hình thành và phát triển dọc theo dải duyên hải miền Trung Việt Nam từ thế kỷ II đến thế kỷ XV. Nhờ vị trí chiến lược trên tuyến giao thương biển, Chăm Pa sớm tiếp xúc với các trung tâm văn hóa Ấn Độ, từ đó tiếp thu hệ thống biểu tượng, mỹ thuật và tư tưởng tôn giáo của Hindu giáo. Sự tiếp biến này không dừng ở mức mô phỏng, mà được bản địa hóa để tạo thành một truyền thống kiến trúc tôn giáo mang đặc trưng riêng.
Trong kiến trúc, ảnh hưởng Hindu thể hiện trước hết qua việc thờ Shiva như vị thần tối cao. Điều này định hình chức năng của tháp chính Kalan thành nơi đặt Linga – Yoni sinh thực khí – trung tâm nghi lễ của cả quần thể. Bên cạnh đó, hình thái tháp với khối vươn thẳng đứng, cửa giả, tầng mái thu nhỏ dần là sự kế thừa tinh thần kiến trúc Ấn Độ giáo, nhưng được diễn giải lại theo vật liệu và kỹ thuật xây dựng bản địa của người Chăm.

Quần thể kiến trúc Chăm Pa tại Thánh địa Mỹ Sơn, nhóm B, C, D. Ảnh: Chainwit
Những nguyên tắc phân bổ đền tháp theo triết lý vũ trụ học Hindu
Tư tưởng vũ trụ học Hindu chi phối mạnh mẽ bố cục đền tháp Chăm Pa. Theo quan niệm này, kiến trúc tôn giáo không chỉ là không gian thờ tự, mà còn là mô hình thu nhỏ của vũ trụ. Núi Meru – trục vũ trụ nơi cư ngụ của các thần, được biểu đạt thông qua Kalan, vốn được xem là đỉnh trục của quần thể. Xung quanh tháp chính là các công trình phụ trợ như Mandapa, Kósa Grha và Gopura, tạo nên một hệ thống phân cấp không gian rõ ràng từ ngoại vi vào trung tâm.
Các thành phần kiến trúc được tổ chức theo nguyên tắc định hướng, trong đó cửa chính tháp luôn quay về phía Đông – hướng mặt trời mọc, biểu tượng của sự tái sinh. Mối quan hệ giữa các công trình trong từng nhóm tháp cho thấy sự tính toán kỹ lưỡng về khoảng cách, trục di chuyển và điểm nhìn, nhằm đảm bảo hành trình nghi lễ được dẫn dắt một cách tuần tự và hợp nhất với biểu tượng tôn giáo.

Di tích C1. Ảnh: Superbass
Quy hoạch tổng thể của Thánh địa Mỹ Sơn
Theo nhiều nghiên cứu, quần thể di tích cổ tại Thánh địa Mỹ Sơn giữ vị trí trung tâm trong hệ thống đền tháp Chăm Pa không chỉ vì niên đại xuất hiện sớm, mà còn vì vai trò của nó gắn liền với quyền lực hoàng gia. Đây là nơi các vương triều Chăm Pa tiến hành lễ hiến tế quan trọng, xưng danh và khẳng định tính chính danh của nhà vua dưới sự bảo hộ của thần Shiva. Việc xây dựng và mở rộng kiến trúc Chăm Pa tại Mỹ Sơn qua nhiều giai đoạn lịch sử phản ánh sự liên tục của truyền thống tôn giáo, đồng thời ghi dấu sự hưng thịnh hoặc biến động của từng vương triều.

Di tích E7. Ảnh: Chainwit
Tính chất trung tâm của Thánh địa Mỹ Sơn, trước hết, được xác lập nhờ vị trí địa hình đặc biệt. Quần thể được đặt trong một thung lũng khép kín, bao quanh bởi dãy núi tạo thành vòng cung tự nhiên. Lựa chọn địa hình này phản ánh tư duy quy hoạch mang tính tôn giáo rõ rệt: không gian thung lũng tạo ra sự tách biệt cần thiết cho các nghi lễ mang tính hoàng triều, đồng thời khung cảnh núi bao bọc trở thành “ranh giới thiêng” – một lớp bảo vệ không chỉ về mặt tự nhiên mà cả về mặt biểu tượng. Thay vì áp đặt một lưới quy hoạch cứng nhắc, người Chăm tổ chức mặt bằng theo địa hình, đặt các nhóm tháp trên những bệ đất cao và ổn định, sao cho mỗi công trình vừa thích ứng với địa thế vừa giữ được tính hiển thị trong tổng thể thung lũng.
Trong bối cảnh địa hình đó, quần thể kiến trúc Chăm Pa tại Mỹ Sơn được phát triển thành nhiều cụm kiến trúc – từ phân loại tháp A, B, C, D đến các nhóm muộn hơn, do hình thành ở các thời kỳ khác nhau nhưng vẫn duy trì ngôn ngữ bố cục tương đồng. Mỗi cụm tháp có một Kalan (tháp chính) giữ vai trò trung tâm. Xung quanh Kalan là các công trình phụ mang chức năng bổ trợ như: Mandapa là tiền đình, hành lang hoặc không gian tịnh tâm trước khi vào tháp chính; Kósa Grha là công trình được biết đến với tên gọi “tháp lửa” với hình mái dài và dốc, chuyên dùng để chứa đồ tế nhuyễn và thức ăn (cỗ) cúng chư thần; còn Gopura là cổng tháp, nơi đánh dấu ranh giới chuyển tiếp từ thế tục sang thiêng liêng.Việc phân chia thành các nhóm tháp độc lập về cấu trúc nhưng thống nhất về biểu tượng cho thấy người Chăm quy hoạch không gian theo dạng mạng lưới thay vì một trục trung tâm kéo dài, phù hợp với điều kiện địa hình thung lũng, nơi các điểm cao, thay vì trục thẳng, đóng vai trò tổ chức không gian.

Nhóm di tích A. Ảnh: Chainwit
Dù không phát triển theo một đại trục nghi lễ như mô hình Angkor, quần thể kiến trúc tại Thánh địa Mỹ Sơn vẫn tuân theo nguyên tắc định hướng và tiến trình nghi lễ của kiến trúc Hindu giáo. Ở hầu hết các nhóm tháp, lối vào chính luôn quay về hướng Đông – hướng mặt trời mọc và sự tái sinh bắt đầu, tạo thành chuỗi chuyển động từ ngoại vi vào trung tâm tương ứng với hành trình tiếp cận thần linh. Trục di chuyển bắt đầu từ gopura, đi qua không gian sân, tới mandapa và kết thúc tại Kalan, thể hiện tư duy kiến trúc dẫn dắt nghi lễ bằng chuyển động và không gian.

Nhóm di tích G. Ảnh: Chainwit

Nhóm di tích K. Ảnh: Chainwit
Khi đặt lên bàn cân so sánh với các quần thể Hindu khác trong khu vực, những đặc điểm trên giúp nhận diện rõ bản sắc riêng của Thánh địa Mỹ Sơn. Khác với Angkor, vốn phát triển theo mô hình mandala với trục Đông – Tây quy mô lớn, Mỹ Sơn không hướng tới tính hoàn chỉnh về hình học mà ưu tiên sự thích ứng địa hình và mạng lưới các điểm thiêng độc lập. Trong khi đó, dù cùng tận dụng yếu tố tự nhiên để định hình không gian như di tích Wat Phou, Lào, Mỹ Sơn khác biệt ở cấu trúc phân cụm trong thung lũng thay vì trục nghi lễ kéo dài lên núi. Những đặc trưng này cho thấy quy hoạch kiến trúc Chăm Pa tại Mỹ Sơn là sự hòa hợp giữa triết lý Hindu và điều kiện cảnh quan bản địa, tạo nên một hệ thống vừa mang tính biểu tượng, vừa phản ánh khả năng thích ứng cao của người Chăm trong thiết kế không gian tôn giáo.

Di tích Angkor Wat, Campuchia. Ảnh: Diego Delso

Di tích Wat Phou, Lào. Ảnh: Tango7174
Hình thái kiến trúc đền tháp Chăm Pa tại Mỹ Sơn
Về mặt hình thái, tháp chính Kalan thể hiện mô hình kiến trúc đặc trưng của Chăm Pa: khối tháp vươn thẳng đứng, mặt bằng vuông hoặc gần vuông, hệ mái thu dần theo từng tầng tạo cảm giác hướng lên trời. Hình tượng Meru – núi thiêng trong vũ trụ quan Hindu, được biểu đạt qua ngôn ngữ hình khối này, với đỉnh tháp đóng vai trò điểm hội tụ biểu tượng.
Tỷ lệ và nhịp điệu của tổ hợp kiến trúc đền tháp cũng được tính toán kỹ lưỡng. Kalan luôn chiếm vị trí ưu thế về chiều cao, biểu thị quan hệ chính – phụ rõ ràng với các công trình bao quanh. Trong mặt đứng, nhịp điệu của các mảng đặc – rỗng được cân bằng qua hệ thống cửa giả, trán cửa và các hốc trang trí, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa giúp khối tháp đạt được độ chuyển tiếp thị giác mềm mại hơn. Tính thẳng đứng được nhấn mạnh bằng hệ cột trụ chạy dọc thân tháp, chia mặt đứng thành các mảng tỷ lệ đều đặn và tạo sự nhịp nhàng cho toàn bộ mặt phẳng kiến trúc.

Hệ thống các cột trụ dọc. Ảnh: Chainwit
Trên bề mặt các khối tháp, mỹ thuật trang trí giữ vai trò diễn giải hệ biểu tượng tôn giáo thông qua ngôn ngữ điêu khắc tinh vi. Các motif thần thoại Hindu được khắc trực tiếp lên tường gạch sau khi công trình hoàn thiện phần thô, cho phép nghệ nhân tạo nên những mảng phù điêu liền mạch với kiến trúc. Ở trán cửa, hình tượng Makara – thủy quái lai giữa đầu thú và thân cá, miệng há rộng như đang phun ra hoa văn hoặc rắn naga, sẽ được đặt ở vị trí chính giữa thiêng liêng thiêng. Trên các hốc trang trí, những hàng nhạc công thần thoại Kinnari nửa người nửa chim trong tư thế múa hoặc chơi nhạc, cùng các Apsara – những vũ nữ trời với chuyển động mềm mại và dải lụa uyển chuyển, tạo nên nhịp điệu sinh động cho mặt đứng. Bên cạnh đó là các linh thú mang tính hộ pháp như sư tử, voi hay chim thần cũng được khắc sâu nhưng gọn, thể hiện sự hùng hồn và siêu việt của nguồn sức mạnh siêu nhiên. Hệ biểu tượng này không chỉ mang tính trang trí mà còn hoạt động như một ngôn ngữ kể chuyện, cho phép người xem “đọc” thế giới thần thoại và tư tưởng tôn giáo được mã hóa trong từng mảng kiến trúc.

Họa tiết điêu khắc trên tháp D1. Ảnh: Chainwit

Cận cảnh tác phẩm điêu khắc trên gạch. Ảnh: Andrea Schaffer
Bên cạnh đó, mặt đứng của các công trình phụ như Mandapa hay Kósa Grha thường sử dụng motif hình học và hoa lá bản địa, mang đến cảm giác nhẹ nhàng và thanh tao hơn so với họa tiết trang trí tại Kalan. Sự tương phản này khiến tổng thể nhóm tháp có sự phân cấp rõ ràng: Kalan uy nghi, phức tạp về biểu tượng; các công trình phụ tinh giản hơn nhưng đóng vai trò dẫn dắt thị giác, làm nổi bật vị thế trung tâm của tháp chính. Đặc biệt, Kósa Grha với mái dốc kéo dài, gợi nhớ đến hình dáng kiến trúc nhà rường bản địa, cho thấy sự kết hợp giữa hình thái du nhập từ văn hóa Ấn Độ và sự thích ứng sáng tạo của người Chăm đối với vùng khí hậu miền Trung.

Sinh thực khí nam (Linga). Ảnh: Nam Hy Hoàng Phong

Sinh thực khí nữ (Yoni). Ảnh: Nam Hy Hoàng Phong
Kỹ thuật xây dựng tinh xảo của người Chăm
Một trong những đặc điểm khiến Thánh địa Mỹ Sơn trở thành đối tượng nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực khảo cổ kiến trúc là kỹ thuật xây dựng của người Chăm, đặc biệt ở vật liệu gạch và phương pháp thi công. Gạch Chăm Pa sở hữu độ đặc cao, bề mặt mịn và màu sắc đồng nhất, gần như không nhìn thấy vết mạch, tạo cảm giác như một khối vật liệu được đúc liền thay vì ghép từng viên. Các phân tích khoáng vật học hiện đại cho thấy, nhờ vào đặc điểm độ rỗng cực thấp của loại gạch này, chúng có khả năng kháng ẩm tốt và hầu như không phát triển rêu mốc dù trải qua hàng thế kỷ phơi mưa nắng – một đặc tính mà nhiều vật liệu gạch nung đương đại vẫn khó đạt tới. Về kỹ thuật nung, các giả thuyết đưa ra tranh luận giữa việc những viên gạch này được nung ở nhiệt độ rất cao trước khi xây hoặc nung toàn khối sau khi công trình đã được dựng lên; tuy nhiên, cho đến nay, vẫn chưa có kết luận chính thức, khiến gạch Chăm trở thành một trong những vật liệu bí ẩn luôn hấp dẫn giới nghiên cứu.
Bên cạnh vật liệu, mức độ bền bỉ của hệ thống nền móng và thoát nước của quần thể di tích kiến trúc Mỹ Sơn cũng luôn được đánh giá cao. Các tháp được đặt trên đế cao, nhô lên khỏi mặt đất tự nhiên để tránh ẩm, trong khi cấu trúc sân bãi và rãnh thoát nước bao quanh được thiết kế nhằm dẫn nước mưa theo độ dốc địa hình. Đây là yếu tố quan trọng để các công trình không bị ngập úng hay xói lở trong điều kiện mưa lớn kéo dài đặc trưng của miền Trung Việt Nam. Việc sử dụng vật liệu địa phương, kiến trúc nặng ở phần dưới, nhẹ dần ở phần mái, kết hợp với tổ chức mặt bằng thích ứng địa hình, cho thấy tư duy bền vững của người Chăm không chỉ nằm ở vật liệu mà còn ở tổng thể hệ thống.
Đi cùng chất liệu và bố cục hợp lý là phương pháp ghép gạch độc đáo, gần như không sử dụng vữa. Các mạch gạch tại Mỹ Sơn khít đến mức khó luồn được một lưỡi dao, cho thấy độ chính xác cao trong quá trình chế tác. Một số nghiên cứu dự đoán rằng người Chăm có thể đã sử dụng nhựa cây, phụ gia hữu cơ hoặc một kỹ thuật xử lý bề mặt đặc biệt tạo kết dính trong quá trình nung; số khác cho rằng chính độ ẩm tự nhiên của gạch khi mới ra lò cho phép các viên gạch “khóa” vào nhau khi nguội đi. Dù cách thức cụ thể vẫn là vấn đề còn tranh luận, kết quả cuối cùng là cấu trúc có độ bền vượt thời gian với khả năng chống thấm tốt và ổn định trước điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Những viên gạch xếp khít nhau – kỹ thuật xây dựng đỉnh cao của người Chăm Pa. Ảnh: Lê Hiếu và Mạnh Thắng
Điểm độc đáo khác trong kỹ thuật xây dựng kiến trúc tôn giáo Chăm Pa là phương pháp chạm khắc trực tiếp lên khối tường gạch sau khi công trình hoàn thành phần thô, thay vì chạm khắc trên từng viên gạch rồi ghép lại. Cách tiếp cận này đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối: người thợ phải hiểu rõ tính chất của vật liệu, kiểm soát lực tác động để không phá vỡ kết cấu, đồng thời tạo được những mảng chạm sâu, chi tiết và tinh tế. Nhờ đó, các hình tượng điêu khắc luôn liền mạch với kiến trúc, không bị chia cắt bởi ranh giới giữa các viên gạch. Sự hòa quyện giữa cấu trúc và điêu khắc chính là một trong những lý do khiến kiến trúc Chăm Pa tại Thánh địa Mỹ Sơn đạt đến chất lượng thẩm mỹ và kỹ thuật chế tác vượt trội.
Tựu chung, Thánh địa Mỹ Sơn không chỉ là di sản khảo cổ của một nền văn minh đã lùi xa, mà còn là minh chứng rõ rệt cho trình độ tư duy không gian, kỹ thuật vật liệu và khả năng bản địa hóa triết lý kiến trúc ngoại lai của người Chăm Pa. Từ bố cục thích ứng địa hình, hình thái đền tháp mang tính biểu tượng, đến kỹ thuật xây dựng và hệ thống trang trí tinh vi, toàn bộ quần thể cho thấy một nền kiến trúc đã đạt đến độ chín muồi trong việc dung hòa giữa chức năng tôn giáo, yêu cầu nghi lễ và điều kiện môi trường bản địa.
Thực hiện: Thùy Như
Xem thêm:
Khi tái thiết trở thành một phương pháp bảo tồn